Thứ Tư, 04/12/2024

Danh mục các tạp chí liên ngành Khoa học trái đất – Mỏ (Council for professor title for Earth sciences – Mining)

a) Các chuyên ngành (Specialization)

1. Địa chất (Geology)

2. Địa Vật lý (Geophysics)

3. Địa lý (Geography)

4. Khí hậu và Khí tượng học (Climatology & Meteorology)

5. Thủy văn học (Hydrology)

6. Hải dương học (Oceanography)

7. Trắc địa (Geodesy)

8. Mỏ (Mining)

9. Khoa học môi trường (Environmental Science)

10. Địa tin học (Geoinformatics)

b) Danh mục tạp chí

Số TTTên tạp chíChỉ số ISSNLoạiCơ quan xuất bảnĐiểm công trình
1Các tạp chí khoa học nước ngoài

SCI

SCIE

ISI

0-2

0-1,5

0-1

2Advances in Natural Sciences1859-221XT/CViện Hàn lâm KH&CN Việt Nam0-1
3Các Khoa học về trái đất0866-7187T/CViện Hàn lâm KH&CN Việt Nam0-1
4Địa chất (Journal of Geology)1859-0659T/CTổng cục Địa chất và Khoáng sản0-1
5Khoa học (Journal of Sciences, VNU)0866-8612T/CĐH Quốc gia Hà Nội0-1
6Khoa học và Công nghệ Biển1859-3097T/CViện Hàn lâm KH&CN Việt Nam0-1
7Khí tượng Thủy văn0866-8744T/CTrung tâm KTTVQG – Bộ TN&MT0-1
8Kỷ yếu Hội nghị Khoa học quốc tế(B/C)0-1
9Khoa học và công nghệ0866-708XT/CViện Hàn lâm KH&CN Việt Nam0-0,75
10Khảo cổ học0866-742T/CViện Khảo cổ0-0,75
11Kỷ yếu Hội nghị Khoa học quốc gia(B/C)0-0,75
12Cơ học0866-7136T/CViện Hàn lâm KH&CN Việt Nam0-0,5
13Công nghiệp Mỏ0868-7052T/CHội KH&CN Mỏ VN0-0,5
14Dầu khí0866-854XT/CTập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam0-0,5
15Khoa học0868-3719T/CTrường ĐH Sư phạm Hà Nội0-0,5
16Khoa học1859-1388T/CĐH Huế0-0,5
17Khoa học1849-2228T/CTrường ĐH Vinh0-0,5
18Khoa học các trường đại học0868-3034(T/B)Bộ Giáo dục và Đào tạo0-0,5
19Khoa học Đất0868-3743T/CHội Khoa học Đất Việt Nam0-0,5
20Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất1859-1469T/CTrường ĐH Mỏ, Địa chất0-0,5
21Khoa học Xã hội1859-0136T/CViện PTBV vùng Nam bộ0-0,5
22Khoa học và Công nghệ1859-2171T/CĐH Thái Nguyên0-0,5
23Khoa học1859-3100T/CTrường ĐH Sư phạm TP HCM0-0,5
24Kinh tế và phát triển1859-0012T/CTrường ĐH Kinh tế Quốc dân0-0,5
25Nghiên cứu kinh tế0866-7489T/CViện Kinh tế Việt Nam0-0,5
26Phát triển Khoa học và Công nghệ1859-0128T/CĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh0-0,5
27Sinh học0866-7160T/CViện Hàn lâm KH&CN Việt Nam0-0,5
28Than – Khoáng sản Việt Nam0868-3603T/CTập đoàn Than-Khoán sản Việt Nam0-0,5
29Thủy lợi0866-8736T/CBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn0-0,5
30Xây dựng0866-8728T/CBộ xây dựng0-0,5
31Đia kỹ thuật0868-279XT/CHội Địa kỹ thuật VN0-0,25
32Hóa học0866-7144T/CViện Hàn lâm KH&CN Việt Nam0-0,25
33Hóa học và Ứng dụng0866-7004T/CHội Hóa học Việt Nam0-0,25
34Khoa học công nghệ xây dựng1859-1566T/CViện Khoa học Công nghệ Xây dựng0-0,25
35Khoa học Đo đạc và Bản đồ0866-7705T/CViện Khoa học Đo đạc và Bản đồ0-0,25
36Môi trường1859-042XT/CTổng cục Môi trường0-0,25
37Nông nghiệp và phát triển nông thôn0866-7020T/CBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn0-0,25
38Quy hoạch xây dựng1859-3054T/CViện Quy hoạch Đô thị - Nông thôn0-0,25
39Tài Nguyên và Môi trường1859-1477T/CBộ Tài Nguyên và Môi trường0-0,25
40Nghiên cứu KH&CN Quân sự1859-1043T/CViện KH&CN Quân sự