STT |
Họ và tên |
Bộ môn |
Học hàm |
Học vị |
1 |
Nguyễn Kim Anh
|
Bộ môn Bản đồ, Viễn thám và GIS |
|
TS |
2 |
Lại Vĩnh Cẩm
|
Bộ môn Địa lý tự nhiên |
PGS |
TS |
3 |
Đào Đình Châm
|
Bộ môn Thủy văn học |
|
TS |
4 |
Nguyễn Đình Dương
|
Bộ môn Bản đồ, Viễn thám và GIS |
PGS |
TS |
5 |
Nguyễn Mạnh Hà
|
Bộ môn Địa lý Tài nguyên và Môi trường |
|
TS |
6 |
Phạm Hoàng Hải
|
Bộ môn Địa lý Tài nguyên và Môi trường |
GS |
TSKH |
7 |
Phan Thị Thanh Hằng
|
Bộ môn Thủy văn học |
PGS |
TS |
8 |
Lê Thị Thu Hiền
|
Bộ môn Bản đồ, Viễn thám và GIS |
|
TS |
9 |
Phạm Việt Hòa
|
Bộ môn Bản đồ, Viễn thám và GIS |
PGS |
TS |
10 |
Nguyễn Thanh Hoàn
|
Bộ môn Bản đồ, Viễn thám và GIS |
|
TS |
11 |
Lê Văn Hương
|
Bộ môn Địa lý Tài nguyên và Môi trường |
|
TS |
12 |
Uông Đình Khanh
|
Bộ môn Địa lý tự nhiên |
PGS |
TS |
13 |
Nguyễn Đình Kỳ
|
Bộ môn Địa lý tự nhiên |
|
TS |
14 |
Nguyễn Siêu Nhân
|
Bộ môn Địa lý tự nhiên |
|
TS |
15 |
Đặng Xuân Phong
|
Bộ môn Thủy văn học |
PGS |
TS |
16 |
Hoàng Thanh Sơn
|
Bộ môn Thủy văn học |
|
|
17 |
Vũ Anh Tài
|
Bộ môn Địa lý Tài nguyên và Môi trường |
|
TS |
18 |
Vũ Anh Tài
|
Bộ môn Địa lý tự nhiên |
|
|
19 |
Nguyễn Thọ
|
Bộ môn Địa lý Tài nguyên và Môi trường |
|
TS |
20 |
Hoàng Lưu Thu Thủy
|
Bộ môn Địa lý tự nhiên |
|
|
21 |
Nguyễn Diệu Trinh
|
Bộ môn Thủy văn học |
|
TS |
22 |
Phạm Quang Vinh
|
Bộ môn Bản đồ, Viễn thám và GIS |
PGS |
TS |
23 |
Phạm Thế Vĩnh
|
Bộ môn Địa lý tự nhiên |
|
TS |
24 |
Dương Thị Hồng Yến
|
Bộ môn Địa lý Tài nguyên và Môi trường |
|
TS |