❖ Khoa Cơ học và Tự động hóa
- Giảng viên Thỉnh giảng
STT | Họ và tên | Học hàm | Học vị |
1 | Nguyễn Đông Anh | GS | TSKH |
2 | Nguyễn Văn Chình | TS | |
3 | Nguyễn Văn Điệp | GS | TSKH |
4 | Ngô Hương Nhu | PGS | TS |
5 | Đỗ Ngọc Quỳnh | PGS | TS |
- Giảng viên Cơ hữu
STT | Họ và tên | Bộ môn | Học hàm | Học vị |
1 | Phạm Đức Chính | Bộ môn Cơ học vật rắn | GS | TSKH |
2 | Chu Việt Cường | Bộ môn Cơ kỹ thuật | PGS | TSKH |
3 | Phan Hải Đăng | Bộ môn Cơ học vật rắn | TS | |
4 | Nguyễn Tiến Đạt | Bộ môn Cơ học chất lỏng | TS | |
5 | Vũ Lâm Đông | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
6 | Nguyễn Thế Đức | Bộ môn Cơ học chất lỏng | PGS | TS |
7 | Nguyễn Dũng | Bộ môn Cơ kỹ thuật | PGS | TS |
8 | Nguyễn Trường Giang | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
9 | Trần Thu Hà | Bộ môn Cơ học chất lỏng | PGS | TS |
10 | Dương Ngọc Hải | Bộ môn Cơ học chất lỏng | GS | TSKH |
11 | Nguyễn Văn Hải | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
12 | Trần Thanh Hải | Bộ môn Cơ học vật rắn | TS | |
13 | Phạm Thị Minh Hạnh | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
14 | Nguyễn Đình Hiển | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
15 | Nguyễn Ngọc Huệ | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
16 | Lê Xuân Huy | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
17 | Nguyễn Tiến Khiêm | Bộ môn Cơ học vật rắn | GS | TSKH |
18 | Nguyễn Việt Khoa | Bộ môn Cơ kỹ thuật | PGS | TS |
19 | Nguyễn Chính Kiên | Bộ môn Cơ học chất lỏng | TS | |
20 | Nguyễn Đình Kiên | Bộ môn Cơ học vật rắn | PGS | TS |
21 | Hoàng Văn Lai | Bộ môn Cơ học chất lỏng | PGS | TS |
22 | Nguyễn Thị Việt Liên | Bộ môn Cơ học chất lỏng | PGS | TS |
23 | Trần Huy Long | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
24 | Đào Như Mai | Bộ môn Cơ kỹ thuật | PGS | TS |
25 | Đinh Văn Mạnh | Bộ môn Cơ học chất lỏng | PGS | TS |
26 | Phạm Thành Nam | Bộ môn Cơ học chất lỏng | TS | |
27 | Lê Như Ngà | Bộ môn Cơ học chất lỏng | TS | |
28 | Đặng Văn Nghìn | Bộ môn Cơ kỹ thuật | PGS | TS |
29 | Phạm Văn Bạch Ngọc | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
30 | Nguyễn Hồng Phan | Bộ môn Cơ học chất lỏng | TS | |
31 | Bùi Hữu Phú | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
32 | Nguyễn Văn Quang | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
33 | Mai Phú Sơn | Bộ môn Cơ học vật rắn | TS | |
34 | Lê Duy Thạc | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
35 | Đỗ Trần Thắng | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
36 | Nguyễn Văn Thắng | Bộ môn Cơ học chất lỏng | TS | |
37 | Nguyễn Lương Thiện | Bộ môn Cơ học vật rắn | ||
38 | Trần Thị Thơm | Bộ môn Cơ học vật rắn | TS | |
39 | Bùi Đình Trí | Bộ môn Cơ kỹ thuật | PGS | TS |
40 | Hoàng Minh Tuấn | Bộ môn Cơ kỹ thuật | TS | |
41 | Nguyễn Minh Tuấn | Bộ môn Cơ học vật rắn | TS | |
42 | Lã Đức Việt | Bộ môn Cơ kỹ thuật | PGS | TS |
43 | Phan Ngọc Vinh | Bộ môn Cơ học chất lỏng | TS |