Danh mục các tạp chí liên ngành Khoa học trái đất – Mỏ (Council for professor title for Earth sciences – Mining)
a) Các chuyên ngành (Specialization)
1. Địa chất (Geology)
2. Địa Vật lý (Geophysics)
3. Địa lý (Geography)
4. Khí hậu và Khí tượng học (Climatology & Meteorology)
5. Thủy văn học (Hydrology)
6. Hải dương học (Oceanography)
7. Trắc địa (Geodesy)
8. Mỏ (Mining)
9. Khoa học môi trường (Environmental Science)
10. Địa tin học (Geoinformatics)
b) Danh mục tạp chí
Số TT | Tên tạp chí | Chỉ số ISSN | Loại | Cơ quan xuất bản | Điểm công trình |
1 | Các tạp chí khoa học nước ngoài | SCI SCIE ISI | 0-2 0-1,5 0-1 | ||
2 | Advances in Natural Sciences | 1859-221X | T/C | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-1 |
3 | Các Khoa học về trái đất | 0866-7187 | T/C | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-1 |
4 | Địa chất (Journal of Geology) | 1859-0659 | T/C | Tổng cục Địa chất và Khoáng sản | 0-1 |
5 | Khoa học (Journal of Sciences, VNU) | 0866-8612 | T/C | ĐH Quốc gia Hà Nội | 0-1 |
6 | Khoa học và Công nghệ Biển | 1859-3097 | T/C | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-1 |
7 | Khí tượng Thủy văn | 0866-8744 | T/C | Trung tâm KTTVQG – Bộ TN&MT | 0-1 |
8 | Kỷ yếu Hội nghị Khoa học quốc tế | (B/C) | 0-1 | ||
9 | Khoa học và công nghệ | 0866-708X | T/C | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-0,75 |
10 | Khảo cổ học | 0866-742 | T/C | Viện Khảo cổ | 0-0,75 |
11 | Kỷ yếu Hội nghị Khoa học quốc gia | (B/C) | 0-0,75 | ||
12 | Cơ học | 0866-7136 | T/C | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-0,5 |
13 | Công nghiệp Mỏ | 0868-7052 | T/C | Hội KH&CN Mỏ VN | 0-0,5 |
14 | Dầu khí | 0866-854X | T/C | Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam | 0-0,5 |
15 | Khoa học | 0868-3719 | T/C | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội | 0-0,5 |
16 | Khoa học | 1859-1388 | T/C | ĐH Huế | 0-0,5 |
17 | Khoa học | 1849-2228 | T/C | Trường ĐH Vinh | 0-0,5 |
18 | Khoa học các trường đại học | 0868-3034 | (T/B) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 0-0,5 |
19 | Khoa học Đất | 0868-3743 | T/C | Hội Khoa học Đất Việt Nam | 0-0,5 |
20 | Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất | 1859-1469 | T/C | Trường ĐH Mỏ, Địa chất | 0-0,5 |
21 | Khoa học Xã hội | 1859-0136 | T/C | Viện PTBV vùng Nam bộ | 0-0,5 |
22 | Khoa học và Công nghệ | 1859-2171 | T/C | ĐH Thái Nguyên | 0-0,5 |
23 | Khoa học | 1859-3100 | T/C | Trường ĐH Sư phạm TP HCM | 0-0,5 |
24 | Kinh tế và phát triển | 1859-0012 | T/C | Trường ĐH Kinh tế Quốc dân | 0-0,5 |
25 | Nghiên cứu kinh tế | 0866-7489 | T/C | Viện Kinh tế Việt Nam | 0-0,5 |
26 | Phát triển Khoa học và Công nghệ | 1859-0128 | T/C | ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 0-0,5 |
27 | Sinh học | 0866-7160 | T/C | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-0,5 |
28 | Than – Khoáng sản Việt Nam | 0868-3603 | T/C | Tập đoàn Than-Khoán sản Việt Nam | 0-0,5 |
29 | Thủy lợi | 0866-8736 | T/C | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 0-0,5 |
30 | Xây dựng | 0866-8728 | T/C | Bộ xây dựng | 0-0,5 |
31 | Đia kỹ thuật | 0868-279X | T/C | Hội Địa kỹ thuật VN | 0-0,25 |
32 | Hóa học | 0866-7144 | T/C | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-0,25 |
33 | Hóa học và Ứng dụng | 0866-7004 | T/C | Hội Hóa học Việt Nam | 0-0,25 |
34 | Khoa học công nghệ xây dựng | 1859-1566 | T/C | Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng | 0-0,25 |
35 | Khoa học Đo đạc và Bản đồ | 0866-7705 | T/C | Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ | 0-0,25 |
36 | Môi trường | 1859-042X | T/C | Tổng cục Môi trường | 0-0,25 |
37 | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 0866-7020 | T/C | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 0-0,25 |
38 | Quy hoạch xây dựng | 1859-3054 | T/C | Viện Quy hoạch Đô thị - Nông thôn | 0-0,25 |
39 | Tài Nguyên và Môi trường | 1859-1477 | T/C | Bộ Tài Nguyên và Môi trường | 0-0,25 |
40 | Nghiên cứu KH&CN Quân sự | 1859-1043 | T/C | Viện KH&CN Quân sự |