❖ Khoa Các Khoa học trái đất
- Giảng viên Cơ hữu
STT | Họ và tên | Bộ môn | Học hàm | Học vị |
1 | Nguyễn Xuân Anh | Bộ môn Vật lý địa cầu | TS | |
2 | Phan Lưu Anh | Bộ môn Khoáng vật học và địa hóa học | TS | |
3 | Trần Tuấn Anh | Bộ môn Khoáng vật học và địa hóa học | PGS | TS |
4 | Hà Duyên Châu | Bộ môn Vật lý địa cầu | PGS | TS |
5 | Cung Thượng Chí | Bộ môn Địa vật lý | TS | |
6 | Trần Quốc Cường | Bộ môn Địa mạo và cổ địa lý | TS | |
7 | Phạm Thị Dung | Bộ môn Khoáng vật học và địa hóa học | TS | |
8 | Trần Tuấn Dũng | Bộ môn Địa vật lý | TS | |
9 | Nguyễn Ánh Dương | Bộ môn Vật lý địa cầu | TS | |
10 | Nguyễn Văn Dương | Bộ môn Vật lý địa cầu | ||
11 | Nguyễn Văn Giảng | Bộ môn Địa vật lý | PGS | TS |
12 | Vũ Văn Hà | Bộ môn Địa chất học | ||
13 | Đăng Thanh Hải | Bộ môn Địa vật lý | ||
14 | Trần Trọng Hòa | Bộ môn Khoáng vật học và địa hóa học | PGS | TSKH |
15 | Nguyễn Hoàng | Bộ môn Khoáng vật học và địa hóa học | PGS | TS |
16 | Nguyễn Hoàng | Bộ môn Địa chất học | ||
17 | Phạm Thị Thu Hồng | Bộ môn Vật lý địa cầu | TS | |
18 | Dương Quốc Hưng | Bộ môn Địa vật lý | TS | |
19 | Phạm Nam Hưng | Bộ môn Địa vật lý | ||
20 | Lưu Thị Phương Lan | Bộ môn Vật lý địa cầu | TS | |
21 | Ngô Thị Lư | Bộ môn Vật lý địa cầu | TSKH | |
22 | Lê Huy Minh | Bộ môn Vật lý địa cầu | TS | |
23 | Nguyễn Lê Minh | Bộ môn Vật lý địa cầu | TS | |
24 | Nguyễn Trung Minh | Bộ môn Khoáng vật học và địa hóa học | PGS | TS |
25 | Bùi Thị Nhung | Bộ môn Vật lý địa cầu | ||
26 | Phan Đông Pha | Bộ môn Địa mạo và cổ địa lý | TS | |
27 | Phùng Văn Phách | Bộ môn Địa chất học | TS | |
28 | Nguyễn Hồng Phương | Bộ môn Vật lý địa cầu | PGS | TS |
29 | Lê Tử Sơn | Bộ môn Vật lý địa cầu | ||
30 | Nguyễn Chiến Thắng | Bộ môn Địa vật lý | ||
31 | Bùi Nhị Thanh | Bộ môn Địa vật lý | TS | |
32 | Lê Trường Thanh | Bộ môn Địa vật lý | ||
33 | Trần Thị Mỹ Thành | Bộ môn Vật lý địa cầu | TS | |
34 | Cao Đình Triều | Bộ môn Địa vật lý | PGS | TS |
35 | Cao Đình Trọng | Bộ môn Vật lý địa cầu | TS | |
36 | Nguyễn Như Trung | Bộ môn Địa vật lý | PGS | TS |
37 | Nguyễn Thanh Tuấn | Bộ môn Địa mạo và cổ địa lý | ||
38 | Trần Anh Tuấn | Bộ môn Địa mạo và cổ địa lý | TS | |
39 | Vũ Đức Tùng | Bộ môn Địa chất học | ||
40 | Nguyễn Trọng Vũ | Bộ môn Địa vật lý | TS | |
41 | Hoàng Văn Vượng | Bộ môn Địa vật lý | TS | |
42 | Phạm Tích Xuân | Bộ môn Khoáng vật học và địa hóa học | PGS | TS |