STT |
Họ và tên |
Bộ môn |
Học hàm |
Học vị |
1 |
Võ Hoài Bắc
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
2 |
Lê Thị Nguyên Bình
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
3 |
Phan Văn Chi
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
GS |
TS |
4 |
Đoàn Chính Chung
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
|
TS |
5 |
Lê Thị Nhi Công
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
6 |
Đặng Xuân Cường
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
7 |
Nguyễn Thị Đà
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
8 |
Trần Minh Đức
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
9 |
Nguyễn Hoàng Dũng
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
|
TS |
10 |
Nguyễn Hoàng Dũng
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
|
TS |
11 |
Lê Thị Thùy Dương
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
12 |
Nguyễn Thùy Dương
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
13 |
Đỗ Đăng Giáp
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
|
TS |
14 |
Chu Hoàng Hà
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
GS |
TS |
15 |
Hoàng Phương Hà
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
16 |
Nguyễn Hải Hà
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
PGS |
TS |
17 |
Nông Văn Hải
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
GS |
TS |
18 |
Trương Nam Hải
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
GS |
TS |
19 |
Đinh Thị Thu Hằng
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
20 |
Hoàng Thị Thu Hằng
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
21 |
Nguyễn Văn Hạnh
|
Bộ môn Công nghệ sinh học động vật |
|
TS |
22 |
Vũ Văn Hạnh
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
PGS |
TS |
23 |
Hoàng Thị Minh Hiền
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
24 |
Lê Thị Thu Hiền
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
PGS |
TS |
25 |
Bạch Thị Mai Hoa
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
26 |
Kiều Thị Quỳnh Hoa
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
27 |
Lê Thanh Hòa
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
GS |
TS |
28 |
Nguyễn Huy Hoàng
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
GS |
TS |
29 |
Đặng Diễm Hồng
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
GS |
TS |
30 |
Lê Thị Ánh Hồng
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
|
TS |
31 |
Lê Thị Thu Hồng
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
32 |
Lê Quang Huấn
|
Bộ môn Công nghệ sinh học động vật |
PGS |
TS |
33 |
Huỳnh Thị Thu Huệ
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
34 |
Đoàn Thị Thanh Hương
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
35 |
Nguyễn Minh Hường
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
36 |
Chu Nhật Huy
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
37 |
Phan Xuân Huyên
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
|
TS |
38 |
Đỗ Thị Huyền
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
PGS |
TS |
39 |
Lã Thị Huyền
|
Bộ môn Công nghệ sinh học động vật |
|
TS |
40 |
Nguyễn Thị Minh Huyền
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
41 |
Đinh Duy Kháng
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
PGS |
TS |
42 |
Hoàng Quốc Khánh
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
|
TS |
43 |
Huỳnh Hoàng Như Khánh
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
44 |
Nguyễn Thị Kim Liên
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
45 |
Nguyễn Việt Linh
|
Bộ môn Công nghệ sinh học động vật |
|
TS |
46 |
Phan Tường Lộc
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
|
TS |
47 |
Lê Thành Long
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
|
TS |
48 |
Lê Thành Long
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
|
TS |
49 |
Vũ Quốc Luận
|
Bộ môn Công nghệ sinh học động vật |
|
TS |
50 |
Bạch Ngọc Minh
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
|
51 |
Bạch Ngọc Minh
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
|
52 |
Nghiêm Ngọc Minh
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
GS |
TS |
53 |
Nguyễn Trung Nam
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
54 |
Nguyễn Thị Bích Nga
|
Bộ môn Công nghệ sinh học động vật |
|
TS |
55 |
Lữ Thị Ngân
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
56 |
Bùi Văn Ngọc
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
57 |
Phạm Bích Ngọc
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
PGS |
TS |
58 |
Trần Thị Ngọc Hà
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
59 |
Vũ Thị Hạnh Nguyên
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
60 |
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
61 |
Nguyễn Phương Nhuệ
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
PGS |
TS |
62 |
Dương Tấn Nhựt
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
GS |
TS |
63 |
Kim Thị Phương Oanh
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
64 |
Đỗ Tiến Phát
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
65 |
Nguyễn Thị Mai Phương
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
PGS |
TS |
66 |
Nguyễn Thị Minh Phương
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
67 |
Trần Hồ Quang
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
68 |
Đồng Văn Quyền
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
PGS |
TS |
69 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
|
TS |
70 |
Lê Văn Sơn
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
PGS |
TS |
71 |
Nguyễn Minh Tâm
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
72 |
Dương Văn Tăng
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
73 |
Bùi Đình Thạch
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
74 |
BÙI ĐÌNH THẠCH
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
75 |
Hoàng Thanh
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
76 |
Nguyễn Sỹ Lê Thanh
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
77 |
Lê Thị Minh Thành
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
78 |
Trần Trung Thành
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
|
79 |
Đỗ Thị Thảo
|
Bộ môn Công nghệ sinh học động vật |
PGS |
TS |
80 |
Lê Thị Bích Thảo
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
81 |
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
PGS |
TS |
82 |
Nguyễn Văn Thiết
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
PGS |
TS |
83 |
Nguyễn Kim Thoa
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
84 |
Đỗ Văn Thu
|
Bộ môn Công nghệ sinh học động vật |
|
TS |
85 |
Nguyễn Thị Diệu Thúy
|
Bộ môn Công nghệ sinh học động vật |
|
TS |
86 |
Lý Thị Bích Thủy
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
87 |
Võ Thị Bích Thủy
|
Bộ môn Công nghệ sinh học động vật |
PGS |
TS |
88 |
Phí Quyết Tiến
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
PGS |
TS |
89 |
Nguyễn Đăng Tôn
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
PGS |
TS |
90 |
Trần Thu Trang
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
|
91 |
Vũ Huyền Trang
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
92 |
Nguyễn Văn Trữ
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
|
93 |
Võ Thành Trung
|
Bộ môn Công nghệ sinh học nhiệt đới |
|
TS |
94 |
Lê Văn Trường
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
95 |
Trần Trọng Tuấn
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
96 |
Đỗ Thị Tuyên
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
97 |
Hồ Tuyên
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
98 |
Đỗ Thị Tố Uyên
|
Bộ môn Vi sinh vật học và môi trường |
|
TS |
99 |
Nguyễn Tường Vân
|
Bộ môn Công nghệ sinh học thực vật |
|
TS |
100 |
Nguyễn Thị Xuân
|
Bộ môn Sinh học phân tử tế bào |
|
TS |
101 |
Lê Thị Kim Xuyến
|
Bộ môn Công nghệ sinh học động vật |
|
TS |