CÁC NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO TIẾN SĨ
| TT | Mã số Chuyên ngành | Tên Chuyên ngành | Mã số CTĐT | Tên Ngành |
| 1 | 62420108 | Thủy sinh vật học | MAR901 | Sinh học |
| 2 | 62850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | MAR902 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
| TT | Mã số Chuyên ngành | Tên Chuyên ngành | Mã số CTĐT | Tên Ngành |
| 1 | 62420108 | Thủy sinh vật học | MAR901 | Sinh học |
| 2 | 62850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | MAR902 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường |