❖ Khoa Khoa học và Công nghệ Biển
- Giảng viên Cơ hữu
STT | Họ và tên | Bộ môn | Học hàm | Học vị |
1 | Hoàng Xuân Bền | Bộ môn Thủy sinh vật học | TS | |
2 | Đỗ Huy Cường | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | TS | |
3 | Phạm Xuân Dương | Bộ môn Hải dương học | TS | |
4 | Đào Việt Hà | Bộ môn Thủy sinh vật học | PGS | TS |
5 | Đoàn Như Hải | Bộ môn Thủy sinh vật học | GS | TS |
6 | Đỗ Mạnh Hào | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ||
7 | Đỗ Hữu Hoàng | Bộ môn Thủy sinh vật học | TS | |
8 | Nguyễn Hữu Huân | Bộ môn Hải dương học | TS | |
9 | Nguyễn Hữu Huân | Bộ môn Hải dương học | ||
10 | Nguyễn Ngọc Lâm | Bộ môn Thủy sinh vật học | GS | TS |
11 | Trần Đình Lân | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | TS | |
12 | Trần Đình Lân | Bộ môn Thủy sinh vật học | PGS | |
13 | Bùi Hồng Long | Bộ môn Hải dương học | PGS | TS |
14 | Nguyễn Văn Long | Bộ môn Thủy sinh vật học | TS | |
15 | Phan Tấn Lượm | Bộ môn Thủy sinh vật học | TS | |
16 | Lê Đình Mầu | Bộ môn Hải dương học | TS | |
17 | Dương Thanh Nghị | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ||
18 | Đặng Hoài Nhơn | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ||
19 | Nguyễn Văn Quân | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | PGS | TS |
20 | Lê Xuân Sinh | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | TS | |
21 | Trần Đức Thạnh | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | GS | TS |
22 | Nguyễn Văn Thảo | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | TS | |
23 | Hồ Văn Thệ | Bộ môn Thủy sinh vật học | TS | |
24 | Đỗ Công Thung | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | TS | |
25 | Chu Văn Thuộc | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ||
26 | Chu Văn Thuộc | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ||
27 | Võ Sĩ Tuấn | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | PGS | TS |
28 | Nguyễn Văn Quân | Bộ môn Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ||
29 | Nguyễn Xuân Vỵ | Bộ môn Thủy sinh vật học | TS |