❖ Khoa Công nghệ môi trường
- Giảng viên Cơ hữu
STT | Họ và tên | Bộ môn | Học hàm | Học vị |
1 | Bùi Thị Kim Anh | Bộ môn Xử lý nước và nước thải | PGS | TS |
2 | Nguyễn Hoài Châu | Bộ môn Các quá trình và thiết bị công nghệ | PGS | TS |
3 | Tăng Thị Chính | Bộ môn Xử lý nước và nước thải | PGS | TS |
4 | Hồ Tú Cường | Bộ môn Xử lý nước và nước thải | TS | |
5 | Nguyễn Trần Điện | Bộ môn Phân tích môi trường | TS | |
6 | Nguyễn Thành Đồng | Bộ môn Phân tích môi trường | TS | |
7 | Trần Thị Ngọc Dung | Bộ môn Các quá trình và thiết bị công nghệ | TS | |
8 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Bộ môn Phân tích môi trường | TS | |
9 | Dương Thị Hạnh | Bộ môn Phân tích môi trường | TS | |
10 | Hà Ngọc Hiến | Bộ môn Các quá trình và thiết bị công nghệ | PGS | TS |
11 | Nguyễn Viết Hoàng | Bộ môn Xử lý nước và nước thải | TS | |
12 | Nguyễn Thị Huệ | Bộ môn Phân tích môi trường | PGS | TS |
13 | Phan Đỗ Hùng | Bộ môn Xử lý nước và nước thải | TS | |
14 | Lê Thị Mai Hương | Bộ môn Xử lý nước và nước thải | PGS | TS |
15 | Đặng Đình Kim | Bộ môn Xử lý nước và nước thải | GS | TS |
16 | Trần Thị Thu Lan | Bộ môn Các quá trình và thiết bị công nghệ | TS | |
17 | Nguyễn Thị Phương Mai | Bộ môn Phân tích môi trường | TS | |
18 | Đỗ Văn Mạnh | Bộ môn Các quá trình và thiết bị công nghệ | PGS | TS |
19 | Nguyễn Tuấn Minh | Bộ môn Các quá trình và thiết bị công nghệ | TS | |
20 | Lê Thanh Sơn | Bộ môn Các quá trình và thiết bị công nghệ | TS | |
21 | Phan Quang Thăng | Bộ môn Phân tích môi trường | TS | |
22 | Đặng Thị Thơm | Bộ môn Phân tích môi trường | TS | |
23 | Dương Thị Thủy | Bộ môn Xử lý nước và nước thải | PGS | TS |
24 | Nguyễn Thu Trang | Bộ môn Xử lý nước và nước thải | TS | |
25 | Trịnh Văn Tuyên | Bộ môn Các quá trình và thiết bị công nghệ | PGS | TS |