❖ Khoa Vật lý
- Giảng viên Cơ hữu
STT | Họ và tên | Bộ môn | Học hàm | Học vị |
1 | Nguyễn Bá Ân | Bộ môn Quang tử | PGS | TS |
2 | Vũ Thị Bích | Bộ môn Quang tử | PGS | TS |
3 | Nguyễn Thanh Bình | Bộ môn Vật lý chất rắn | PGS | TS |
4 | Phạm Ngọc Điệp | Bộ môn Vật lý hạt nhân | PGS | TS |
5 | Đinh Nguyên Dinh | Bộ môn Vật lý lý thuyết | TS | |
6 | Huỳnh Thanh Đức | Bộ môn Vật lý lý thuyết | TS | |
7 | Đặng Bích Hà | Bộ môn Quang tử | TS | |
8 | Đỗ Quang Hòa | Bộ môn Vật lý kỹ thuật | PGS | TS |
9 | Nguyễn Thị Lâm Hoài | Bộ môn Vật lý lý thuyết | TS | |
10 | Trịnh Xuân Hoàng | Bộ môn Vật lý lý thuyết | PGS | TS |
11 | Nguyễn Đại Hưng | Bộ môn Quang học | GS | TS |
12 | Nguyễn Việt Hưng | Bộ môn Vật lý lý thuyết | TS | |
13 | Đỗ Quốc Khánh | Bộ môn Quang học | TS | |
14 | Lê Hồng Khiêm | Bộ môn Vật lý hạt nhân | GS | TS |
15 | Nguyễn Anh Kỳ | Bộ môn Vật lý lý thuyết | PGS | TS |
16 | Nguyễn Trí Lân | Bộ môn Vật lý lý thuyết | TS | |
17 | Nghiêm Thị Hà Liên | Bộ môn Vật lý kỹ thuật | PGS | TS |
18 | Hoàng Ngọc Long | Bộ môn Vật lý lý thuyết | GS | TS |
19 | Ngô Trà Mai | Bộ môn Vật lý kỹ thuật | PGS | TS |
20 | Lê Đình Mầu | Bộ môn Quang tử | TS | |
21 | Phạm Hồng Minh | Bộ môn Quang học | PGS | TS |
22 | Phạm Tuấn Minh | Bộ môn Vật lý lý thuyết | TS | |
23 | Đỗ Thị Nga | Bộ môn Vật lý lý thuyết | TS | |
24 | Trần Hồng Nhung | Bộ môn Quang tử | PGS | TS |
25 | Phạm Văn Thái | Bộ môn Quang học | TS | |
26 | Nguyễn Toàn Thắng | Bộ môn Vật lý lý thuyết | GS | TS |
27 | Ngô Văn Thanh | Bộ môn Vật lý lý thuyết | PGS | |
28 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Bộ môn Vật lý lý thuyết | TS | |
29 | Kim Tiến Thành | Bộ môn Vật lý hạt nhân | TS | |
30 | Trần Đức Thiệp | Bộ môn Vật lý hạt nhân | GS | TS |
31 | Ngô Mạnh Tiến | Bộ môn Vật lý kỹ thuật | TS | |
32 | Trần Minh Tiến | Bộ môn Vật lý lý thuyết | PGS | TS |
33 | Nguyễn Trọng Tĩnh | Bộ môn Vật lý kỹ thuật | TS | |
34 | Trần Đình Trọng | Bộ môn Vật lý hạt nhân | TS | |
35 | Đinh Văn Trung | Bộ môn Quang học | PGS | TS |
36 | Hoàng Anh Tuấn | Bộ môn Vật lý lý thuyết | PGS | TS |
37 | Đỗ Hoàng Tùng | Bộ môn Vật lý kỹ thuật | TS | |
38 | Nguyễn Huy Việt | Bộ môn Vật lý lý thuyết | PGS | TS |
39 | Hà Xuân Vinh | Bộ môn Vật lý kỹ thuật | TS |
- Giảng viên Thỉnh giảng
STT | Họ và tên | Học hàm | Học vị |
1 | Phạm Đức Khuê | PGS | TS |
2 | Nguyễn Thị Thúy Liễu | TS | |
3 | Phan Văn Nhâm | TS | |
4 | Doãn Hà Thắng | TS |