STT |
Họ và tên |
Bộ môn |
Học hàm |
Học vị |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
2 |
Lương Thị Bích
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
|
TS |
3 |
Đoàn Văn Bình
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
TS |
4 |
Đoàn Văn Bình Bình
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
|
5 |
Đào Trần Cao
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
GS |
TS |
6 |
Lê Hà Chi
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
7 |
Trần Thị Kim Chi
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
|
TS |
8 |
Vũ Đức Chính
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
|
TS |
9 |
Nguyễn Văn Chúc
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
10 |
Lưu Minh Đại
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
PGS |
TS |
11 |
Nguyễn Huy Dân
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
GS |
TS |
12 |
Bùi Duy Du
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
13 |
Lại Thị Kim Dung
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
14 |
Ngô Thanh Dung
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
15 |
Phan Tiến Dũng
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
PGS |
TS |
16 |
Phạm Hồng Dương
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
PGS |
TS |
17 |
Nguyễn Hoàng Duy
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
18 |
Hồ Trường Giang
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
19 |
Lâm Thị Kiều Giang
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
20 |
Nguyễn Thị Bích Hà
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
|
TS |
21 |
Vũ Thị Thái Hà
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
|
TS |
22 |
Nguyễn Đại Hải
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
PGS |
TS |
23 |
Tô Thị Xuân Hằng
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
PGS |
TS |
24 |
Lê Xuân Hiền
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
GS |
TS |
25 |
Nguyễn Sĩ Hiếu
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
26 |
Nguyễn Văn Hiệu
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
GS |
TS |
27 |
Thái Hoàng
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
GS |
TS |
28 |
Phạm Văn Hội
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
PGS |
TS |
29 |
Lê Văn Hồng
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
PGS |
TS |
30 |
Nguyễn Tuấn Hồng
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
TS |
31 |
Phan Ngọc Hồng
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
32 |
Trần Thu Hương
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
33 |
Nguyễn Thanh Hường
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
34 |
Bùi Huy
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
PGS |
TS |
35 |
Lê Quang Huy
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
36 |
Hoàng Thị Khuyên
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
|
TS |
37 |
Bùi Xuân Khuyến
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
38 |
Ngô Tuấn Kiệt
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
TS |
39 |
Vũ Đình Lãm
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
GS |
TS |
40 |
Ngô Phương Lê
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
|
41 |
Ngô Thị Hồng Lê
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
42 |
Nguyễn Quang Liêm
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
GS |
TS |
43 |
Lê Thị Hồng Liên
|
Bộ môn Vật liệu kim loại |
PGS |
TS |
44 |
Nguyễn Thu Loan
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
|
TS |
45 |
Nguyễn Văn Long
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
PGS |
TS |
46 |
Phạm Duy Long
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
PGS |
TS |
47 |
Đỗ Hùng Mạnh
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
PGS |
TS |
48 |
Lê Quốc Minh
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
GS |
TS |
49 |
Ngô Quang Minh
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
PGS |
TS |
50 |
Phan Ngọc Minh
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
GS |
TS |
51 |
Vũ Xuân Minh
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
52 |
Nguyễn Hoài Nam
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
|
53 |
Phạm Hồng Nam
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
54 |
Nguyễn Thuý Nga
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
|
55 |
Nguyễn Thúy Nga
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
TS |
56 |
Phạm Thu Nga
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
PGS |
TS |
57 |
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
PGS |
TS |
58 |
Vũ Thị Nghiêm
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
|
TS |
59 |
Đào Ngọc Nhiệm
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
PGS |
TS |
60 |
Nguyễn Quang Ninh
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
TS |
61 |
Vương Thị Kim Oanh
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
62 |
Vũ Minh Pháp
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
|
63 |
Nguyễn Ngọc Phong
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
64 |
Trần Đình Phong
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
|
65 |
Nguyễn Xuân Phúc
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
GS |
TSKH |
66 |
Đoàn Đình Phương
|
Bộ môn Vật liệu kim loại |
|
TS |
67 |
Lê Quang Phương
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
|
TS |
68 |
Nguyễn Ngọc Phương
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
69 |
Nguyễn Đình Quang
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
TS |
70 |
Lê Xuân Quế
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
PGS |
TS |
71 |
Nguyễn Văn Quí
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
72 |
Nguyễn Thế Quỳnh
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
73 |
Phạm Thy San
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
74 |
Lê Quang Sáng
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
|
75 |
Lê Quang Sáng
|
Bộ môn Kỹ thuật năng lượng |
|
|
76 |
Hoàng Anh Sơn
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
77 |
Vũ Hồng Sơn
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
78 |
Phạm Văn Thạch
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
79 |
Bùi Hùng Thắng
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
80 |
Phạm Đức Thắng
|
Bộ môn Vật liệu kim loại |
PGS |
TS |
81 |
Cao Thị Thanh
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
82 |
Phạm Thị Thanh
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
83 |
Nguyễn Trọng Thành
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
|
TS |
84 |
Trần Đăng Thành
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
PGS |
TS |
85 |
Ngô Kế Thế
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
PGS |
TS |
86 |
Phạm Hữu Thiện
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
PGS |
TS |
87 |
Đỗ Thị Anh Thư
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
|
TS |
88 |
Hà Phương Thư
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
PGS |
TS |
89 |
Đào Nguyên Thuận
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
|
TS |
90 |
Ứng Thị Diệu Thúy
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
PGS |
TS |
91 |
Nguyễn Văn Tích
|
Bộ môn Vật liệu kim loại |
PGS |
TS |
92 |
Trần Quốc Tiến
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
PGS |
TS |
93 |
Trịnh Anh Trúc
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
PGS |
TS |
94 |
Trần Bảo Trung
|
Bộ môn Vật liệu kim loại |
|
TS |
95 |
Phan Văn Trường
|
Bộ môn Vật liệu kim loại |
|
TS |
96 |
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
Bộ môn Công nghệ và linh kiện điện tử |
PGS |
TS |
97 |
Nguyễn Văn Tuấn
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
98 |
Nguyễn Phương Tùng
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
PGS |
TS |
99 |
Nguyễn Thanh Tùng
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
PGS |
TS |
100 |
Nguyễn Đức Văn
|
Bộ môn Công nghệ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
TS |
101 |
Nguyễn Vũ
|
Bộ môn Công nghệ vật liệu quang điện tử và quang tử |
|
TS |