CÁC NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO TIẾN SĨ
TT | Mã số Chuyên ngành | Tên Chuyên ngành | Mã số CTĐT | Tên Ngành |
1 | 62440113 | Hóa vô cơ | CHE901 | Khoa học vật chất |
2 | 62440118 | Hóa phân tích | CHE902 | |
3 | 62440114 | Hóa hữu cơ | CHE903 | |
4 | 62440119 | Hóa lý thuyết và Hóa lý | CHE904 | |
5 | 62440117 | Hóa học các hợp chất thiên nhiên | CHE905 | |
6 | 62520301 | Kỹ thuật hóa học | CHE906 | Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |