Lượt truy cập 5.754.395
Danh sách học liệu, giáo trình biên soạn bằng tiếng Việt
STT | Tên sách | Tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
1 | Cơ sở dữ liệu mờ và xác suất | Nguyễn Hòa | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2 | Cơ sở dữ liệu thời gian | Hoàng Quang | Đại học Huế | 2016 |
3 | Logic mờ và ứng dụng | Nguyễn Công Hào | Đại học Huế | 2016 |
4 | Trí tuệ nhân tạo | Phạm Nguyên Khang, Phạm Gia Tiến | Đại học Cần Thơ | 2016 |
5 | Hệ thống thông tin quản lý | Lê Văn Phùng | Thông tin và truyền thông | 2016 |
6 | Giáo trình mạng máy tính nâng cao | Phạm Thanh Giang | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 2016 |
7 | Giáo trình mạng máy tính nâng cao | Phạm Thanh Giang | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 2016 |
8 | Kỹ nghệ phần mềm nâng cao | Lê Văn Phùng | Thông tin và truyền thông | 2015 |
9 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | Lê Văn Phùng | Thông tin và truyền thông | 2015 |
10 | Khoa học quản lý | Lê Văn Phùng | Thông tin và truyền thông | 2014 |
11 | Kỹ nghệ phần mềm nâng cao | Lê Văn Phùng | Thông tin và truyền thông | 2013 |
12 | Võ Nguyên Giáp vị tướng vì hòa bình người học trò xuất sắc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Lê Trung Kiên | Nxb Thời Đại | 2013 |
13 | Nguyên lý máy học | Đỗ Thành Nghị, Phạm Nguyên Khang | Đại học Cần Thơ | 2012 |
14 | Cơ sở lý thuyết song song | Lê Huy Thập | Thông tin & truyền thông | 2010 |
15 | Kỹ nghệ phần mềm | Lê Văn Phùng | Nhà xuất bản thông tin và truyền thông | 2010 |
16 | Giáo trình ngôn ngữ hình thức và Ôtômát | Đoàn Văn Ban | ĐH THái Nguyên | 2009 |
17 | Lý thuyết hệ thống và điều khiển học | Lê Văn Phùng | Thông tin & truyền thông | 2009 |
18 | Kỹ thuật phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Hướng cấu trúc | Lê Văn Phùng | Thông tin và truyền thông | 2009 |
19 | Open XML | Vugt, Wouter van | Khoa học và kỹ thuật | 2008 |
20 | Giáo trình kỹ thuật lập trình | Lê Huy Thập | KH tự nhiên & CN | 2008 |
21 | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler | Đặng Thành Phu | KHKT. | 2007 |
22 | TURBO Assembler & ứng dụng | Đặng Thành Phu | Khoa học kỹ thuật | 2007 |
23 | Logic mờ và ứng dụng | Hồ Thuần | Đại học QG HN | 2007 |
24 | Lập trình JAVA nâng cao | Đoàn Văn Ban | Khoa học kỹ thuật | 2006 |
25 | Xử lý song song và phân tán | Đoàn Văn Ban | Khoa học kỹ thuật | 2006 |
26 | Kỹ thuật số | Nguyễn Gia Hiểu | Thống kê | 2006 |
27 | Điều khiển sử dụng Logic mờ mạng Nơron và đại số gia tử | Vũ Như Lân | KHKT | 2006 |
28 | Lập trình hướng đối tượng với Java | Đoàn Văn Ban | Khoa học và kỹ thuật | 2005 |
29 | Lý thuyết điều khiển nâng cao | Nguyễn Doãn Phước | Khoa học & kỹ thuật | 2005 |
30 | Những ứng dụng mới nhất của LASER | Ngụy Hữu Tâm | Khoa học kỹ thuật | 2005 |
31 | Matlab & Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động. | Nguyễn Phùng Quang | Khoa học & Kỹ thuật | 2004 |
32 | Tự học SQL | Nguyễn Công Tuấn | Lao động xã hội | 2004 |
33 | Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán | Nguyễn Bá Tường | Khoa học kỹ thuật | 2004 |
34 | Trò chơi và đồ thị | Đặng Huy Ruận | KHKT | 2004 |
35 | Công nghệ Nanô điều khiển đến từng phân tử nguyên tử | Vũ Đình Cự | KHKT | 2004 |
36 | Cấu trúc dữ liệu và thuật giải | Nguyễn Đình Hóa | Đại học quốc gia Hà Nội | 2004 |
37 | Nhập môn toán học tài chính | Trần Hùng Thao | KHKT | 2004 |
38 | Lý thuyết tổ hợp & đồ thị | Ngô Đắc Tân | ĐH Quốc gia HN | 2004 |
39 | Mã hoá thông tin. Cơ sở toán học & ứng dụng | Phạm Huy Điển | Đại học Quốc gia HN | 2004 |
40 | Phân tích & thiết kế hệ thống thông tin | Lê Văn Phùng | Lao động | 2004 |
41 | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Thống kê | 2003 | |
42 | Lập trình hướng đối tượng với JAVA | Đoàn Văn Ban | Khoa học & kỹ thuật | 2003 |
43 | Trí tuệ nhân tạo lập trình tiến hoá.Cấu trúc dữ liệu+Thuật giải di truyền=Chương trình tiến hoá(Thuật toán di truyền,tối ưu số, tối ưu tổ hợp) | Giáo dục | 2003 | |
44 | Giáo trình quản trị mạng và các thiết bị mạng | Tư Pháp | 2003 | |
45 | Giáo trình sử dụng, quản trị và lập trình UNIX / LINUX | Tư Pháp | 2003 | |
46 | Giáo trình thiết kế và xây dựng mạng LAN & WAN (Chương trình tổng thể cải cách hành chính của chính phủ 2001-2010, đề án 112) | Tư Pháp | 2003 | |
47 | Giáo trình hệ điều hành mạng MICROSOFT WINDOWS 2000 | Tư Pháp | 2003 | |
48 | Lý thuyết tối ưu | Hoàng Tụy | Viện Toán học | 2003 |
49 | Xây dựng ứng dụng Web bằng PHP & MySQL | Phạm Hữu Khang | Mũi Cà Mau | 2003 |
50 | Vật liệu và linh kiện bán dẫn quang điện tử trong thông tin quang | Đào Khắc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
51 | Giáo trình thực hành hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access | Đại học quốc gia Hà Nội | 2003 | |
52 | Luật khoa học và công nghệ | Nhà XB Chính trị QG | 2003 | |
53 | Những ứng dụng mới nhất của LASER | Nguỵ Hữu Tâm | Khoa học và kỹ thuật | 2003 |
54 | Đại số máy tính: Cơ sở Grobner | Lê Tuấn Hoa | Đại học Quốc gia HN | 2003 |
55 | Logich toán & cơ sở toán học | Phan Đình Diệu | Đại học Quốc gia HN | 2003 |
56 | Số học thuật toán | Hà Huy Khoái | Đại học Quốc gia HN | 2003 |
57 | Tiềm năng Việt Nam thế kỷ XXI | Thế Giới | 2002 | |
58 | Tiềm năng Việt Nam thế kỷ XXI | Thế giới | 2002 | |
59 | Khoa học và công nghệ Việt Nam 2001 | Tạ Bá Hưng | Bộ Khoa học và công nghệ | 2002 |
60 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng bằng UML ( Thực hành với Rational Rose ) | Đức ( Đặng Văn ) | Giáo dục | 2002 |
61 | Tư duy trong Java | Ngô Trung Việt | Khoa học và kỹ thuật | 2002 |
62 | Tư duy trong Java. Tập 3 | VIÊT ( Ngô Trung) | Khoa học và kỹ thuật | 2002 |
63 | Phương pháp luận quản lý dự án công nghệ thông tin | Ngô Trung Việt | Khoa học kỹ thuật | 2002 |
64 | Nhập môn kỹ nghệ phần mềm | Ngô Trung Việt | Khoa học kỹ thuật | 2002 |
65 | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng | Đặng Huy Ruận | KHKT | 2002 |
66 | Kỹ thuật lập trình không có lỗi | Norton, Peter | Giao thông vận tải | 2001 |
67 | Ứng dụng Oracle | Lê Minh Trí | Trẻ | 2001 |
68 | Trang vàng INTERNET: Những địa chỉ cần biết | Thống kê | 2001 | |
69 | Phong cách trình bày trang WEB | Hồ Sĩ Mậu Thúc | Thống kê | 2001 |
70 | Lý thuyết chuyển pha loại hai và hiện tượng tới hạn | Vũ Đình Cự | Bưu điện | 2001 |
71 | Chủ nghĩa tư bản và thời đại thông tin | Nguyễn Văn Huỳnh | Bộ KH và CN | 2001 |
72 | Con đường dẫn tới nền kinh tế thị trường | Janos, Kornai | Hội Tin học VN | 2001 |
73 | Ứng dụng và phát triển Công nghệ Thông tin phục vụ sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước | Đặng Hữu | Chính trị quốc gia | 2001 |
74 | Hiệu chỉnh bài toán phi tuyến bằng phương pháp toán tử đơn điệu | Nguyễn Bường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
75 | Hệ thống thông tin địa lý | Đặng Văn Đức | Khoa học và kỹ thuật | 2001 |
76 | Tư duy trong Java | Ngô Trung Việt | Khoa học và kỹ thuật | 2001 |
77 | Nhập môn lý thuyết điều khiển toán học | Vũ Ngọc Phát | Đại học Quốc Gia HN | 2001 |
78 | Tin học trong hoạt động thông tin - thư viện | Đoàn Phan Tân | Đại học Quốc gia Hà nội | 2001 |
79 | Truyền hình số có nén và Multimedia | Nguyễn Kim Sách | Khoa học kỹ thuật | 2000 |
80 | ORACLE 9 Cẩm nang quản lý mạng | Hoàng Phương | Trẻ | 2000 |
81 | Quản lý thông tin và công nghệ thông tin | Nguyễn Khắc Khoa | Nxb Văn hóa thông tin | 2000 |
82 | Đồ họa máy tính và mô hình hóa hình học | Anand, Vera B. | Nxb Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 |
83 | Tích phân ngẫu nhiên & phương trình vi phân ngẫu nhiên | Trần Hùng Thao | Khoa học kỹ thuật | 2000 |
84 | Văn bản pháp luật mới về Khoa học công nghệ môi trường. T2 | Khoa học và kỹ thuật | 2000 | |
85 | Kĩ nghệ phần mềm | Pressman, Roger S. | Giáo dục | 2000 |
86 | Phương trình vi phân đạo hàm riêng | Trần Đức Vân | Đại học QG HN | 2000 |
87 | Lập trình WINDOWS bằng VISUAL C++ | Đặng Văn Đức | Giáo dục | 1999 |
88 | Hệ điều hành WINDOWS NT | Nguyễn Quang Hoà | Giao thông vận tải | 1999 |
89 | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán | Ozsu, M. Tamer | Thống kê | 1999 |
90 | Microsoft SQL Server 2000 toàn tập | Trần Văn Tư | Thống kê | 1999 |
91 | Thuật toán trong Tin học | Vũ Đức Thi | KHKT | 1999 |
92 | Sách hướng dãn và tra cứu tính tương thích năm 2000 của hệ thống máy tinh | 1999 | ||
93 | Giáo trình kinh tế học chính trị Mác Lênin | Chính trị QG | 1999 | |
94 | Giáo trình triết học Mác Lê Nin | Chính trị QG | 1999 | |
95 | Văn bản pháp luật mới về Khoa học công nghệ môi trường. T1 | Khoa học và KT | 1999 | |
96 | Nhân sự chìa khoá của thành công | Konosuke, Matsushita | Giao thông | 1999 |
97 | Kĩ nghệ phần mềm | Presman, Roger | Giáo dục | 1999 |
98 | Lý thuyết các điều kiện tối ưu | Đỗ Văn Lưu | Khoa học & kỹ thuật | 1999 |
99 | Mạng máy tính | Nguyễn Gia Hiểu | Thống kê | 1999 |
100 | Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố | Thống kê | 1998 | |
101 | Bom thời gian 2000 | Thái Lê Thắng | Khoa học và Kỹ thuật | 1998 |
102 | Công cụ và thủ thuật khắc phục sự cố năm 2000 cho PC và LAN | 1998 | ||
103 | Cơ sở dữ liệu kiến thức và thực hành | Vũ Đức Thi | Thống kê | 1997 |
104 | Phân tích, thiết kế và lập trinh hướng đối tượng | Đoàn Văn Ban | Viện CNTT | 1997 |
105 | Kĩ nghệ phần mềm | Presman, Roger | Giáo dục | 1997 |
106 | Công nghệ thông tin và kinh tế thông tin | Phan Đình Diệu | Ban chỉ đạo chương trình Quốc gia về Công nghệ thông tin | 1995 |
107 | Ngôn ngữ lập trình PASCAL | Lê Mậu Long | NXB Trẻ | 1995 |
108 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý | Trần Thành Trai | Thống kê | 1994 |
109 | VARENet hướng dẫn sử dụng | Viện CNTT | 1994 | |
110 | Giáo trình tin học lập trình căn bản trên FOXBASE+ | Nguyễn Thiện Luận | CITD | 1993 |
111 | Hệ điều hành UNIX Cơ sở - Lập trình - Thông tin | Viện Tin học | 1992 | |
112 | Hướng dẫn sử dụng Bộ chương trình sắp chữ điện tử Xerox destop ventura publisher | Đặng Văn Hưng | [k.n.] | 1992 |
113 | Nhận dạng các phương pháp và ứng dụng | Bạch Khang Hưng | Thống kê | 1992 |
114 | Một số phương pháp toán học trong công tác Thư viện và thông tin | Đoàn Phan Tân | Trung tâm thông tin KHKTQS | 1992 |
115 | Hệ soạn thảo văn bản WORDPERFECT 5.1 | Viện Tin học | 1991 | |
116 | Hệ điều hành XENIX (UNIX) | Nguyễn Văn Tam | Viện Tin học | 1991 |
117 | Tài liệu hướng dẫn học bảng tính điện tử LOTUS 1-2-3 | Viện Công nghệ thông tin | 1990 | |
118 | Tài liệu hướng dẫn học chương trình chế bản điện Xerox Ventura Publisher | Viện Tin học | 1990 | |
119 | Tài liệu hướng dẫn học hệ quản trị cơ sở dữ liệu FoxBase+ | Viện Tin học | 1990 | |
120 | Trí tuệ nhân tạo các phương pháp và ứng dụng | Bạch Hưng Khang | KHKT | 1989 |
121 | Hệ điều hành của máy tính điện tử | Vũ Duy Mẫn | Khoa học và kỹ thuật | 1989 |
122 | IMSL | Trần Mạnh Tuấn | Viện toán học | 1988 |
123 | Xây dựng hệ thống thông tin | Rigaud, Louis | Viện Công nghệ thông tin | 1988 |
124 | Prolog và hệ chuyên gia | Bạch Hưng Khang | Viện Khoa học tính toán và điều khiển | 1988 |
125 | MS C, Turbo C và MS dos | Ngô Trung Việt | Viện khoa học tính toán và điều khiển | 1988 |
126 | Prolog và hệ chuyên gia | Bạch Hưng Khang | Viện KH Tính toán và ĐK | 1988 |
127 | Lập trình song ngữ PASCAL BASIC | Nguyễn Xuân Huy | Thống kê | 1987 |
128 | Basic cho máy tính cá nhân IBM-PC | Viện KHTTvà ĐK | 1986 | |
129 | Lập trình cho các hệ vi xử lý 8080-8085-Z80 | Thống Kê | 1984 | |
130 | Lập trình cho các hệ vi xử lý 8080-8085-Z80 | Thống kê | 1984 | |
131 | Kỹ thuật vi xử lý | Phan Đình Diệu | Thống kê | 1983 |
132 | Cơ sở thiết kế hệ thống thông tin tính toán | Evsiukov, K.N. | Thống kê | 1982 |
133 | Một số vấn đề khoa học xã hội về đồng bằng sông Cửu Long | Khoa học xã hội | 1982 | |
134 | Điều kiện khí tượng thủy văn nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long | Văn Thanh | 1981 | |
135 | Phép tính vi phân & các dạng vi phân | Cartan, H. | Đại học và trung học chuyên nghiệp | 1980 |
136 | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động | Pugatrep, B.S. | ĐH và trung học chuyên nghiệp | 1980 |
137 | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động | Pugatrep, V.S. | ĐH và THCN | 1980 |
138 | Cơ sở của toán học hiện đại | Rasiowa, Helena | Khoa học và kỹ thuật | 1978 |
139 | Các hệ thống quản lý tự động hoá | Sosin, V.G. | Khoa học & kỹ thuật | 1978 |
140 | Phương pháp phần tử hữu hạn | Hồ Anh Tuấn | Khoa học & kỹ thuật | 1978 |
141 | Cơ sở của toán học hiện đại | Raisiowa, Helena | Khoa học và kỹ thuật | 1978 |
142 | Toán học hiện đại cho kỹ sư | Beckenbach, Edwin F. | ĐH và THCN | 1978 |
143 | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 1 | Pugatrep, B.S. | ĐH và trung học chuyên nghiệp | 1978 |
144 | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên | Pugatrep, B. S. | ĐH và THCN | 1978 |
145 | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 2 | Pugatrep, B.S. | ĐH và trung học chuyên nghiệp | 1978 |
146 | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên | Pugatrep, B.S. | ĐH và THCN | 1978 |
147 | Lý thuyết ôtômát và thuật toán | Phan Đình Diệu | Đại học và trung học chuyên nghiệp | 1977 |
148 | Phép tính vec tơ và mở đầu phép tính ten xơ | Kôtsin, N. E. | Khoa học và kỹ thuật | 1976 |
149 | Cơ sở FORTRAN - IV | Trần Lưu Chương | Viện Công nghệ thông tin | 1973 |
150 | Phương trình vật lý toán | Nguyễn Đình Trí | Đại học và Trung học chuyên nghiệp | 1971 |
151 | Phương trình vi phân | Hoàng Hữu Đương | Đại học và Trung học chuyên nghiệp | 1970 |
152 | Phân tích giới hạn các bản mỏng | Lê Khắc | Khoa học | 1968 |