Lượt truy cập 5.660.031
Hôm nay
Tháng này
1.685
21.664
Các ngành, chuyên ngành đào tạo Tiến sĩ
TT | Mã số Chuyên ngành | Tên Chuyên ngành | Mã số CTĐT | Tên Ngành | Khoa đào tạo |
1 | 9460102 | Toán giải tích | MAT901 | Toán Học | Khoa Toán học |
2 | 9460104 | Đại số và lý thuyết số | MAT902 | ||
3 | 9460105 | Hình học và tôpô | MAT903 | ||
4 | 9460106 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | MAT904 | ||
5 | 9460112 | Toán ứng dụng | MAT905 | ||
6 | 9460103 | Phương trình vi phân và tích phân | MAT906 | ||
7 | 9460110 | Cơ sở toán học cho tin học | MAT907 | ||
8 | 9440103 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | PHY901 | Khoa học vật chất | Khoa Vật lý |
9 | 9440106 | Vật lý nguyên tử | PHY902 | ||
10 | 9440104 | Vật lý chất rắn | PHY903 | ||
11 | 9440109 | Quang học | PHY904 | ||
12 | 9440113 | Hóa vô cơ | CHE901 | Khoa học vật chất | Khoa Hóa học |
13 | 9440118 | Hóa phân tích | CHE902 | ||
14 | 9440114 | Hóa hữu cơ | CHE903 | ||
15 | 9440119 | Hóa lý thuyết và Hóa lý | CHE904 | ||
16 | 9440117 | Hóa học các hợp chất thiên nhiên | CHE905 | ||
17 | 9520301 | Kỹ thuật hóa học | CHE906 | Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường | |
18 | 9440107 | Cơ học vật rắn | MEC901 | Khoa học vật chất | Khoa Cơ học và tự động hóa |
19 | 9440108 | Cơ học chất lỏng | MEC902 | ||
20 | 9520101 | Cơ kỹ thuật | MEC903 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | |
21 | 9420111 | Thực vật học | ECO901 | Sinh học | Khoa Sinh thái và Tài nguyên sinh vật |
22 | 9420103 | Động vật học | ECO902 | ||
23 | 9420120 | Sinh thái học | ECO903 | ||
24 | 9420106 | Côn trùng học | ECO904 | ||
25 | 9420105 | Ký sinh trùng học | ECO905 | ||
26 | Thí điểm | Tuyến trùng học | ECO906 | ||
27 | 9440217 | Địa lý tự nhiên | GEO901 | Khoa học trái đất | Khoa Địa lý |
28 | 9440219 | Địa lý tài nguyên và môi trường | GEO902 | ||
29 | 9440224 | Thuỷ văn học | GEO903 | ||
30 | 9440214 | Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý | GEO904 | ||
31 | 9440218 | Địa mạo và cổ địa lý | ESS901 | Khoa học trái đất | Khoa Các Khoa học trái đất |
32 | 9440201 | Địa chất học | ESS902 | ||
33 | 9440210 | Địa vật lý | ESS903 | ||
34 | 9440205 | Khoáng vật học và địa hóa học | ESS904 | ||
35 | 9440111 | Vật lý địa cầu | ESS905 | ||
36 | 9420108 | Thủy sinh vật học | MAR901 | Sinh học | Khoa Khoa học và Công nghệ biển |
37 | 9850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | MAR902 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường | |
38 | 9440123 | Vật liệu điện tử | MSE901 | Khoa học vật chất | Khoa Khoa học vật liệu và Năng lượng |
39 | 9440127 | Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử | MSE902 | ||
40 | 9440125 | Vật liệu cao phân tử và tổ hợp | MSE903 | ||
41 | 9440129 | Kim loại học | MSE904 | ||
42 | Thí điểm | Kỹ thuật năng lượng | MSE905 | Thí điểm | |
43 | 9480104 | Hệ thống thông tin | ITT901 | Máy tính | Khoa Công nghệ thông tin và Viễn thông |
44 | 9480101 | Khoa học máy tính | ITT902 | ||
45 | 9520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ITT903 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | |
46 | 9460110 | Toán ứng dụng | ITT904 | Toán Học | |
47 | 9460112 | Cơ sở toán học cho tin học | ITT905 | ||
48 | 9420201 | Công nghệ sinh học | BIO901 | Sinh học ứng dụng | Khoa Công nghệ sinh học |
49 | 9420116 | Hóa sinh học | BIO902 | Sinh học | |
50 | 9420112 | Sinh lý học thực vật | BIO903 | ||
51 | 9420115 | Lý sinh học | BIO904 | ||
52 | 9420107 | Vi sinh vật học | BIO905 | ||
53 | 9420121 | Di truyền học | BIO906 | ||
54 | 9420104 | Sinh lý học người và động vật | BIO907 | ||
55 | 9520320 | Kỹ thuật môi trường | ENT901 | Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Khoa Công nghệ môi trường |