Lượt truy cập 8.643.057
Hôm nay
Tháng này
2.135
10.405
Danh sách các ngành và chuyên ngành đào tạo Thạc sĩ
| TT | Mã số Chuyên ngành | Tên Chuyên ngành | Mã CTDT | Tên Ngành | Khoa đào tạo |
| 1 | 8460102 | Toán giải tích | MAT801 | Toán học | Khoa Toán học |
| 2 | 8460104 | Đại số và lý thuyết số | MAT802 | ||
| 3 | 8460105 | Hình học và tôpô | MAT803 | ||
| 4 | 8460106 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | MAT804 | ||
| 5 | 8460112 | Toán ứng dụng | MAT805 | ||
| 6 | 8440103 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | PHY801 | Khoa học vật chất | Khoa Vật lý |
| 7 | 8440106 | Vật lý nguyên tử | PHY802 | ||
| 8 | 8440104 | Vật lý chất rắn | PHY803 | ||
| 9 | 8520401 | Vật lý kỹ thuật | PHY804 | Vật lý kỹ thuật | |
| 10 | 8440113 | Hóa vô cơ | CHE801 | Khoa học vật chất | Khoa Hoá học |
| 11 | 8440118 | Hóa phân tích | CHE802 | ||
| 12 | 8440114 | Hóa hữu cơ | CHE803 | ||
| 13 | 8440119 | Hóa lý thuyết và Hóa lý | CHE804 | ||
| 14 | 8480104 | Hệ thống thông tin | ITT801 | Máy tính | Khoa Công nghệ thông tin và Viễn thông |
| 15 | 8420111 | Thực vật học | ECO801 | Sinh học | Khoa Sinh thái và tài nguyên sinh vật |
| 16 | 8420103 | Động vật học | ECO802 | ||
| 17 | 8420114 | Sinh học thực nghiệm | BIO801 | Sinh học | Khoa Công nghệ sinh học |
| 18 | 8520320 | Kỹ thuật môi trường | ENT801 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | Khoa Công nghệ môi trường |


















