Lượt truy cập 5.171.675
Hôm nay
Tháng này
220.051
228.372
Chủ Nhật, 08:16 27/08/2017
CHUYÊN NGÀNH: THỰC VẬT HỌC
MÃ SỐ: 8420111
Stt | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ |
I. Khối kiến thức chung | 6 | ||
1. | PHI1001 | Triết học | 3 |
2. | FLS1001 | Ngoại ngữ chung | 3 |
II. Khối kiến thức cơ sở | 24 | ||
II.1. Học phần bắt buộc | 12 | ||
3. | ECO3001 | Đối tượng sinh thái và các quy luật cơ bản | 3 |
4. | ECO3003 | Đa dạng sinh học | 3 |
5. | ECO3003 | Sinh học phân tử | 3 |
6. | ECO3004 | Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa học | 3 |
II.2. Học phần tự chọn | 12 | ||
7. | ECO3005 | Hệ sinh thái cạn | 3 |
8. | ECO3006 | Ứng dụng toán học trong nghiên cứu sinh thái học | 3 |
9. | ECO3007 | Hệ sinh thái thủy vực | 3 |
10. | ECO3008 | Quản lý sở hữu trí tuệ trong sinh học | 3 |
11. | ECO3009 | Sinh học phát triển | 3 |
12. | ECO3010 | Sinh học môi trường và phát triển bền vững | 3 |
III. Khối kiến thức chuyên ngành | 21 | ||
III.1. Học phần bắt buộc | 12 | ||
13. | ECO3001 | Nguyên tắc phân loại và hệ thống học thực vật | 3 |
14. | ECO3003 | Hình thái học và giải phẫu thực vật | 3 |
15. | ECO3003 | Hệ thống học thực vật hạt kín | 3 |
16. | ECO3004 | Tài nguyên thực vật | 3 |
III.2. Học phần tự chọn | 9 | ||
17. | ECO3005 | Sinh tổng hợp các hợp chất tự nhiên thứ cấp từ thực vật | 3 |
18. | ECO3006 | Phương pháp nghiên cứu phân loại thực vật hiện đại | 3 |
19. | ECO3007 | Sinh thái thảm thực vật | 3 |
20. | ECO3008 | Hệ thống học thực vật bậc thấp | 3 |
21. | ECO3009 | Đánh giá đa dạng thực vật và đề xuất các biện pháp bảo tồn | 3 |
22. | ECO3010 | Phân loại thực vật hạt kín | 3 |
23. | ECO3011 | Thực vật biển | 3 |
IV. Luận văn | 12 | ||
Tổng số tín chỉ | 63 |
Các tin đã đưa:
- CHUYÊN NGÀNH: ĐỘNG VẬT HỌC (26/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: TUYẾN TRÙNG HỌC (24/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: KÝ SINH TRÙNG HỌC (23/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: THỰC VẬT HỌC (21/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: ĐỘNG VẬT HỌC (20/08/17)