Lượt truy cập 8.617.342
Hôm nay
Tháng này
2.306
3.620
Chủ Nhật, 10:15 27/08/2017
CHUYÊN NGÀNH: SINH HỌC THỰC NGHIỆM
MÃ SỐ: 8 42 01 14
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ |
| I. Khối kiến thức chung | 6 | ||
| 1 | PHI1001 | Triết học | 3 |
| 2 | FLS1001 | Ngoại ngữ chung | 3 |
| II. Khối kiến thức cơ sở | 23 | ||
| II.1. Học phần bắt buộc | 15 | ||
| 3 | BIO2001 | Sinh học phân tử | 3 |
| 4 | BIO2002 | Thống kê sinh học - Mô hình hóa, tối ưu hóa trong công nghệ sinh học | 3 |
| 5 | BIO2003 | Đa dạng sinh học | 3 |
| 6 | BIO2004 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 3 |
| 7 | BIO2005 | Các xu hướng mới trong công nghệ sinh học | 3 |
| II.2. Học phần tự chọn | 8 | ||
| 8 | BIO2006 | Tin sinh học ứng dụng trong công nghệ sinh học | 2 |
| 9 | BIO2007 | Sinh học môi trường và phát triển bền vững | 2 |
| 10 | BIO2008 | Quản lý sở hữu trí tuệ trong sinh học | 2 |
| 11 | BIO2009 | Sinh học quần thể | 2 |
| 12 | BIO2010 | Hệ sinh thái cạn | 2 |
| 13 | BIO2011 | Hệ sinh thái thủy vực | 2 |
| 14 | BIO2012 | Công nghệ sinh học | 2 |
| 15 | BIO2013 | Tiếng anh chuyên ngành | 2 |
| III. Khối kiến thức chuyên ngành | 18 | ||
| III.1. Học phần bắt buộc | 9 | ||
| 16 | BIO3001 | Công nghệ protein/Enzyme | 3 |
| 17 | BIO3002 | Chẩn đoán phân tử và ứng dụng | 3 |
| 18 | BIO3003 | Công nghệ sinh học nano: Khái niệm và ứng dụng | 3 |
| III.2. Học phần tự chọn | 9 | ||
| 19 | BIO3004 | Các chất thứ cấp từ thực vật | 3 |
| 20 | BIO3005 | Cấu trúc và chức năng của tế bào | 3 |
| 21 | BIO3006 | Chọn giống với trợ giúp của chỉ thị phân tử | 3 |
| 22 | BIO3007 | Cơ sở di truyền chọn giống thực vật | 3 |
| 23 | BIO3008 | Công nghệ enzyme | 3 |
| 24 | BIO3009 | Công nghệ gen thực vật | 3 |
| 25 | BIO3010 | Công nghệ sinh học tảo | 3 |
| 26 | BIO3011 | Công nghệ sinh học vi sinh vật: nguyên lý và ứng dụng | 3 |
| 27 | BIO3012 | Công nghệ tế bào gốc và ứng dụng | 3 |
| 28 | BIO3013 | Công nghệ tế bào thực vật | 3 |
| 29 | BIO3014 | Di truyền vi sinh vật | 3 |
| 30 | BIO3015 | Đột biến gen và bệnh di truyền | 3 |
| 31 | BIO3016 | Hệ biểu hiện vi sinh vật | 3 |
| 32 | BIO3017 | Hóa sinh môi trường | 3 |
| 33 | BIO3018 | Kỹ thuật mới trong công nghệ sinh học | 3 |
| 34 | BIO3019 | Liệu pháp gen | 3 |
| 35 | BIO3020 | Miễn dịch học phân tử | 3 |
| 36 | BIO3021 | Miễn dịch Thú y nâng cao | 3 |
| 37 | BIO3022 | Nhân bản vô tính động vật | 3 |
| 38 | BIO3023 | Phát triển và Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn, tạo giống vật nuôi | 3 |
| 39 | BIO3024 | Quang sinh học | 3 |
| 40 | BIO3025 | Sản xuất Vaccine và Kháng thể Đơn dòng Tái tổ hợp | 3 |
| 41 | BIO3026 | Sinh học phân tử ung thư | 3 |
| 42 | BIO3027 | Sinh trưởng và phát triển | 3 |
| 43 | BIO3028 | Tiến hóa phân tử | 3 |
| 44 | BIO3029 | Virus học thực vật | 3 |
| 45 | BIO3030 | Y học hình sự | 3 |
| III. Luận văn | 17 | ||
| Tổng số tín chỉ | 64 | ||
Các tin đã đưa:
- CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ SINH HỌC (24/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: DI TRUYỀN HỌC (22/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: HÓA SINH HỌC (21/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: SINH LÝ HỌC THỰC VẬT (20/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: VI SINH VẬT HỌC (19/08/17)










Ý kiến của bạn







