Lượt truy cập 5.140.260
Hôm nay
Tháng này
188.636
196.956
Chủ Nhật, 08:47 03/09/2017
CHUYÊN NGÀNH: TOÁN ỨNG DỤNG
MÃ SỐ: 8.46.01.12
Stt | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ |
I. Khối kiến thức chung | 6 | ||
1. | PHI1001 | Triết học | 3 |
2. | FLS1001 | Ngoại ngữ chung | 3 |
II. Khối kiến thức cơ sở | 28 | ||
II.1. Học phần bắt buộc | 16 | ||
3. | MAT2001 | Đại số hiện đại | 4 |
4. | MAT2002 | Giải tích hiện đại | 4 |
5. | MAT2003 | Hình học hiện đại | 4 |
6. | MAT2004 | Phương trình vi phân | 4 |
II.2. Học phần lựa chọn | 12 | ||
7. | MAT2005 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | 4 |
8. | MAT2006 | Hàm phức một biến | 4 |
9. | MAT2007 | Toán rời rạc | 4 |
10. | MAT2008 | Giải tích lồi và tối ưu | 4 |
11. | MAT2009 | Giải tích số | 4 |
III. Khối kiến thức chuyên ngành | 14 | ||
III.1. Học phần bắt buộc | 8 | ||
12. | MAT3029 | Thuật toán | 4 |
13. | MAT3030 | Tối ưu toàn cục | 4 |
III.2. Học phần tự chọn | 6 | ||
14. | MAT3031 | Logic toán | 3 |
15. | MAT3032 | Tổ hợp đếm | 3 |
16. | MAT3033 | Lý thuyết đồ thị | 3 |
17. | MAT3034 | Lý thuyết mã | 3 |
18. | MAT3035 | Cơ sở toán học của mã hóa thông tin | 3 |
19. | MAT3036 | Lý thuyết độ phức tạp tính toán | 3 |
20. | MAT3037 | Quy hoạch phi tuyến | 3 |
21. | MAT3038 | Quy hoạch rời rạc | 3 |
22. | MAT3039 | Tối ưu đa mục tiêu | 3 |
23. | MAT3040 | Điều khiển các hệ động lực | 3 |
24. | MAT3041 | Hình học tính toán | 3 |
25. | MAT3042 | Lý thuyết ổn định phương trình vi phân | 3 |
26. | MAT3043 | Lý thuyết tối ưu | 3 |
27. | MAT3020 | Giải tích đa trị | 3 |
28. | MAT3044 | Bất đẳng thức biến phân | 3 |
29. | MAT3045 | Phương pháp số giải phương trình vi phân thường | 3 |
III. Luận văn | 12 | ||
Tổng số tín chỉ | 60 |
Các tin đã đưa:
- CHUYÊN NGÀNH: TOÁN GIẢI TÍCH (31/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: LÝ THUYẾT XÁC SUẤT VÀ THỐNG KÊ (29/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: HÌNH HỌC VÀ TOPO (28/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: ĐẠI SỐ VÀ LÝ THUYẾT SỐ (28/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: HÌNH HỌC VÀ TÔ PÔ (25/08/17)