Lượt truy cập 5.752.436
CHUYÊN NGÀNH HÓA HỮU CƠ
Mã số: 8 44 01 14
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ |
I. Khối kiến thức chung | 6 | ||
1. | PHI1001 | Triết học | 3 |
2. | FLS1001 | Ngoại ngữ chung | 3 |
II. Khối kiến thức cơ sở | 18 | ||
II.1. Học phần bắt buộc | 12 | ||
3. | CHE2008 | Các phương pháp vật lý hiện đại xác định cấu trúc | 3 |
4. | CHE2009 | Một số chương chọn lọc trong Hóa HCTN | 3 |
5. | CHE2004 | Một số chương chọn lọc trong Hóa hữu cơ | 3 |
II.2. Học phần tự chọn | 6 | ||
6. | CHE2010 | Hóa học lập thể | 3 |
7. | CHE2011 | Hóa dược | 3 |
8. | CHE2012 | Tin học trong Hóa hữu cơ | 3 |
9. | CHE2013 | Sinh tổng hợp các hợp chất thứ cấp | 3 |
10. | CHE2014 | Xúc tác hữu cơ hiện đại | 3 |
III. Khối kiến thức chuyên ngành | 27 | ||
III.1. Học phần bắt buộc | 15 | ||
11. | CHE3023 | Hóa học các hợp chất dị vòng | 3 |
12. | CHE3024 | Các phương pháp thử hoạt tính sinh học | 3 |
13. | CHE2006 | Hóa học xanh | 3 |
14. | CHE3025 | Các hợp chất có hoạt tính sinh học từ sinh vật biển | 3 |
III.2. Học phần tự chọn | 12 | ||
15. | CHE3005 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 3 |
16. | CHE3026 | Hóa bảo vệ thực vật | 3 |
17. | CHE3027 | Kỹ thuật tách chiết và tinh chế | 3 |
18. | CHE3028 | Các phương pháp sắc ký | 3 |
19. | CHE3029 | Phương pháp chế biến các sản phẩm thiên nhiên | 3 |
20. | CHE3030 | Các hợp chất thứ cấp từ vi sinh vật | 3 |
21. | CHE3031 | Hóa học các kim loại chuyển tiếp | 3 |
22. | CHE3032 | Cấu trúc các hợp chất hữu cơ và hoạt tính sinh học | 3 |
IV. Luận văn | 12 | ||
Tổng số tín chỉ | 63 |
- CHUYÊN NGÀNH: HÓA LÝ THUYẾT VÀ HÓA LÝ (16/05/18)
- CHUYÊN NGÀNH: HÓA VÔ CƠ (26/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: HÓA PHÂN TÍCH (25/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: KỸ THUẬT HÓA HỌC (23/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: HÓA HỌC CÁC HỢP CHẤT THIÊN NHIÊN (22/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: HÓA LÝ THUYẾT VÀ HÓA LÝ (21/08/17)