Lượt truy cập 8.551.939
Hôm nay
Tháng này
2.327
24.750
Thứ Bảy, 15:38 26/08/2017
CHUYÊN NGÀNH: HÓA VÔ CƠ
MÃ SỐ: 8 44 01 13
| STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ |
I. Khối kiến thức chung | 6 | ||
| 1. | PHI1001 | Triết học | 3 |
| 2. | FLS1001 | Ngoại ngữ chung | 3 |
II. Khối kiến thức cơ sở | 18 | ||
II.1. Học phần bắt buộc | 12 | ||
| 3. | CHE2001 | Các phương pháp phân tích hóa lý hiện đại | 3 |
| 4. | CHE2002 | Một số chương chọn lọc trong Hóa phân tích | 3 |
| 5. | CHE2003 | Một số chương chọn lọc trong Hóa vô cơ | 3 |
| 6. | CHE2004 | Một số chương chọn lọc trong Hóa hữu cơ | 3 |
II.2. Học phần tự chọn | 6 | ||
| 7. | CHE2005 | Tin học trong hóa học | 3 |
| 8. | CHE2006 | Hóa học xanh | 3 |
| 9. | CHE2007 | Hóa học vật liệu | 3 |
III. Khối kiến thức chuyên ngành | 27 | ||
III.1. Học phần bắt buộc | 15 | ||
| 10. | CHE3014 | Các phương pháp tổng hợp vật liệu tiên tiến | 3 |
| 11. | CHE3015 | Hóa học nano | 3 |
| 12. | CHE3016 | Vật liệu tiên tiến trên sơ sở các bon | 3 |
| 13. | CHE3017 | Hóa học phức chất | 3 |
| 14. | CHE3005 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 3 |
III.2. Học phần tự chọn | 12 | ||
| 15. | CHE3018 | Vật liệu khung cơ kim và ứng dụng | 3 |
| 16. | CHE3019 | Vật liệu gốm và compozit vô cơ | 3 |
| 17. | CHE3020 | Phân bón vô cơ | 3 |
| 18. | CHE3021 | Công nghệ vật liệu màng mỏng | 3 |
| 19. | CHE3022 | Các phương pháp hiện đại tổng hợp vật liệu vô cơ | 3 |
IV. Luận văn | 12 | ||
Tổng số tín chỉ | 63 | ||
Các tin đã đưa:
- CHUYÊN NGÀNH: HÓA LÝ THUYẾT VÀ HÓA LÝ (16/05/18)
- CHUYÊN NGÀNH HÓA HỮU CƠ (16/05/18)
- CHUYÊN NGÀNH: HÓA PHÂN TÍCH (25/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: KỸ THUẬT HÓA HỌC (23/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: HÓA HỌC CÁC HỢP CHẤT THIÊN NHIÊN (22/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: HÓA LÝ THUYẾT VÀ HÓA LÝ (21/08/17)
- CHUYÊN NGÀNH: HÓA VÔ CƠ (20/08/17)










Ý kiến của bạn







