Lượt truy cập 5.751.920
Danh mục các tạp chí ngành Cơ học (Council for professor title for Mechanics)
a) Các chuyên ngành (Specialization)
1. Cơ lý thuyết (Theoretical Mechanics)
2. Cơ học vật rắn (Mechanics of Solids)
3. Cơ học vật liệu và sức bền vật liệu (Mechanics and Strength of Materials)
4. Cơ học chất lỏng và chất khí (Mechanics of Fluids and Gases)
5. Cơ học công trình (Mechanics of Structures)
6. Cơ học đất, đá và nền móng (Mechanics of Soils, Rocks and Foundations)
7. Cơ học máy (Mechanics of Machines)
8. Cơ học chất lỏng và chất khí kỹ thuật (Mechanics of Engineering Fluids and Gases)
9. Cơ điện tử (Mechatronics)
10. Thủy lực (Hydraulics)
b) Danh mục tạp chí
Số TT | Tên tạp chí | Chỉ số ISSN | Loại | Cơ quan xuất bản | Điểm công trình |
1. | Các tạp chí KH chuyên ngành của Quốc tế (ISI) | - | SCISCIEISI | 0-2 0-1,5 0-1 | |
2. | Các tạp chí KH nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng: Nga, Anh, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha. | - | Tạp chí | 0-1 | |
3. | Vietnam Journal of Mechanics (tên cũ: T/C Cơ học) | 0866-7136 | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-1 |
4. | Advances in Natural Sciences | 0886-708X (trước 2009)2043-6262 (từ 2010) | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-1 |
5. | Vietnam Journal of Mathematics | 0866-7179 | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-1 |
6. | Acta Mathematica Vietnamica | 0251-4184 | Tạp chí | Viện Toán Học | 0-1 |
7. | Khoa học & Công nghệ | 0866-708X | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-0,75 |
8. | Khoa học và công nghệ biển | 1859-3097 | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-0,75 |
9. | Báo cáo KH tại các hội nghị khoa học quốc gia hoặc quốc tế đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings) hội nghị có phản biện khoa học | - | Báo cáo | 0-0,75 | |
10. | Các khoa học về trái đất. | 0886-7187 | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-0,75 |
11. | Communications in physics (tên cũ: Tạp chí Vật lý) | 0868-3166 | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-0,75 |
12. | Tin học và Điều khiển học | 1813-9663 | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0-0,75 |
13. | Nuclear Science and Technology | 1810-5408 | Tạp chí | Hội năng lượng nguyên tử VN | 0-0,75 |
14. | Journal of Sciences VNU (tên cũ: Tạp chí Khoa học – Khoa học tự nhiên) | 0866-8612 | Tạp chí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 0-0,75 |
15. | Ứng dụng Toán học | 1859-4492 | Tạp chí | Hội Toán học Việt Nam | 0-0,5 |
16. | Khoa học & Kỹ thuật (tiếng Anh: J. of Science & Technology) | 1859-0209 | Tạp chí | Học viện KTQS | 0-0,5 |
17. | Khoa học Công nghệ xây dựng | 1859-2996 | Tạp chí | Trường ĐH Xây dựng | 0-0,5 |
18. | Khoa học Kiến trúc và Xây dựng | 1859-350X | Tạp chí | Trường ĐH Kiến trúc | 0-0,5 |
19. | Phát triển Khoa học & Công nghệ | 1859-0128 | Tạp chí | ĐH QG Tp HCM | 0-0,5 |
20. | Khoa học & Công nghệ | 1859-1531 | Tạp chí | ĐH Đà Nẵng | 0-0,5 |
21. | Khoa học & Công nghệ | 1859-2171 | Tạp chí | ĐH Thái Nguyên | 0-0,5 |
22. | Nghiên cứu khoa học & Công nghệ Quân sự | 1859-1043 | Tạp chí | Viện KH & CN QS | 0-0,5 |
23. | Dầu khí | 0866-854X | Tạp chí | Tập doàn Dầu khí Quốc gia VN | 0-0,5 |
24. | Khí tượng Thủy văn | 0866-8744 | Tạp chí | TT KTTV QG-Bộ TN & MT (Tổng cục Khí tượng Thủy văn) | 0-0,5 |
25. | Khoa học & Công nghệ các trường ĐH Kỹ thuật | 0868-3980 | Tạp chí | Trường ĐHBKHN, ĐH Đà NẵngTrường ĐH KTCN-ĐH Thái Nguyên, Trường ĐH Kinh tế-Kỹ thuật công nghiệp, Trường ĐHBK TP.HCM, Trường ĐH SPKT TP.HCM, HV CNBCVT | 0-0,5 |
26. | Khoa học Kiến trúc và Xây dựng (trùng số 18, khác điểm) | 1859-350X | Tạp chí | Trường ĐH Kiến trúc | 0-0,25 |
27. | Khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường | 1859-3941 | Tạp chí | Trường ĐH Thủy lợi | 0-0,25 |
28. | Khoa học Giao thông vận tải. | 1859-2724 | Tạp chí | Trường ĐH Giao thông vận tải | 0-0,25 |
29. | Kỹ thuật và trang bị | 1859-249X | Tạp chí | Tổng cục Kỹ thuật | 0-0,25 |
30. | Xây dựng | 0866-8762 | Tạp chí | Bộ Xây dựng | 0-0,25 |
31. | Tạp chí Khoa học (Journal of Sciencen) | 1859-1388 | Tạp chí | ĐH Huế | 0-0,25 |
32. | Khoa học | 1859-3100 | Tạp chí | Trường ĐH Sư phạm Tp. HCM | 0-0,25 |
33. | Khoa học - công nghệ Hàng Hải | 1859-316X | Tạp chí | Trường ĐH Hàng hải | 0-0,25 |
34. | Khoa học và phát triển (Khoa học và Kỹ thuật Nông nghiệp) | 1859-0004 | Tạp chí | Trường ĐH Nông nghiệp HN | 0-0,25 |
35. | Thông báo Khoa học các trường đại học | - | Thông báo | Bộ GD & ĐT | 0-0,25 |
36. | Năng lượng nhiệt | 0868-3336 | Tạp chí | Hội KHKT Nhiệt VN | 0-0,25 |
37. | Giao thông vận tải | 0866-7012 | Tạp chí | Bộ Giao thông vận tải | 0-0,25 |
38. | Địa kỹ thuật | 0868-279X | Tạp chí | Viện Địa kỹ thuật | 0-0,25 |
39. | Tạp chí Khoa học | 1859-3453 | Tạp chí | Trường ĐH Mở TP.HCM | 0-0,25 |
- Danh mục các tạp chí ngành Công nghệ thông tin (Council for professor title for Information engineering) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí liên ngành Điện – Điện tử – Tự động hóa (Council for professor title for Electricity – Electronics – Automation) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí liên ngành Hóa học – Công nghệ thực phẩm (Council for professor title for Chemistry and Food technology) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí liên ngành Khoa học trái đất – Mỏ (Council for professor title for Earth sciences – Mining) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí ngành Sinh học (Council for professor title for Biology) (06/09/17)