Lượt truy cập 5.751.963
Danh mục các tạp chí liên ngành Điện – Điện tử – Tự động hóa (Council for professor title for Electricity – Electronics – Automation)
a) Các chuyên ngành (Speccialization)
1. Điện (Electricity)
1.1. Kỹ thuật điện (Electric Engineering)
1.2. Chế tạo máy điện và thiết bị điện (Manufacturing of electromachine and electric device)
1.3. Hệ thống điện (Electric System)
1.4. Điện khí hóa và cung cấp điện (Electrification and electricity supply)
1.5. Công nghệ và kỹ thuật nhiệt (Thermal Engineering and Technology)
2. Điện tử (Electronics)
2.1. Kỹ thuật điện tử (Electronic Technique and Technology)
2.2.Vô tuyến điện và thông tinh liên lạc (Radio-electronics and telecommunication)
2.3. Chế tạo thiết bị và cấu kiện điện tử (Manufacturing of equipment and electronic component)
2.4. Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering)
3. Tự động hóa (Automation)
3.1. Điều khiển học kỹ thuật (Engineering Automatic)
3.2. Điều khiển tự động (Automatic control)
3.3. Cơ điện tử (Mechatronics)
b) Danh mục tạp chí
Số TT | Tên tạp chí | Chỉ số ISSN | Loại | Cơ quan xuất bản | Điểm công trình |
1 | Tạp chí khoa học nước ngoài, Tuyển tập các Hội nghị Khoa học quốc tế chuyên ngành | SCISCIEISI | T/C | 0 – 2 0 – 1,5 0 – 1 | |
2 | VICA (Proceedings) 1994-2005 | K/Y | Hội nghị Tự động hóa toàn quốc các kỳ | 0 – 1 | |
3 | Khoa học và Công nghệ. Journal of Science & Technology | 0866-708X | T/C | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0 – 1 |
4 | REV journal on Electronics and Telecommunications | 1859-378X | T/C | Hội vô tuyến điện tử VN. Xuất bản định kỳ bằng Tiếng Anh | 0 – 1 |
5 | Proceedings of ICCE International Conference on Communications and Electronics | ISBN 978-1-4623-2490-8IEEE catalogNumberCPP 1216B-PRT | K/Y | Trường ĐH Bách khoa HN và IEEE | 0-0,75 bắt đầu tính từ 2014 |
6 | Tạp chí Bưu chính viễn thông: Chuyên san KHCN. Nghiên cứu, ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin và truyền thông. Research, Development and Application on Information & Communication Tech. | 0866-7039 | T/C | Bộ Thông tin và Truyền thông | 0 – 0,75 |
7 | Nghiên cứu Khoa học Công nghệ quân sự | 1859-1043 | T/C | Viện NCKHTQS Bộ Quốc phòng | 0 – 0,75 |
8 | KHCN các trường ĐHKT Journal of Science & Tech. | 0866-3980 | T/C | TrườngĐHBK HN | 0 – 0,75 |
9 | KHCN. Science & Technology | 0866-8612 | T/C | ĐHQG HN | 0 – 0,75 |
10 | Phát triển KHCN. Science & Technology Development | 1859-0128 | T/C | ĐHQG Tp HCM | 0 – 0,75 |
11 | Khoa học Kỹ thuật. Science & Technology | 1859-0209 | T/C | Học viện KTQS | 0 – 0,75 |
12 | Khoa học và công nghệ. Science & Technology | 1859-1531 | T/C | ĐH Đà Nẵng | 0 – 0,5 |
13 | Khoa học và công nghệ nghiệt | 0868-3336 | T/C | Hộ KHCN nhiệt | 0 – 0,5 |
14 | Tạp chí Khoa học công nghệ, chuyên san KHTN và CN (Xuất bản định kỳ hàng quý) | 1859-2171 | T/C | Đại học Thái Nguyên | 0-0,5 (bắt đầu tính từ số quý II/2013) |
- Danh mục các tạp chí ngành Cơ học (Council for professor title for Mechanics) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí ngành Công nghệ thông tin (Council for professor title for Information engineering) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí liên ngành Hóa học – Công nghệ thực phẩm (Council for professor title for Chemistry and Food technology) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí liên ngành Khoa học trái đất – Mỏ (Council for professor title for Earth sciences – Mining) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí ngành Sinh học (Council for professor title for Biology) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí ngành Toán học (Council for professor title for Mathermatics) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí ngành Vật lý (Council for professor title for Physics) (06/09/17)