Lượt truy cập 5.751.954
Danh mục các tạp chí ngành Toán học (Council for professor title for Mathermatics)
a) Các chuyên ngành (Specialization)
1. Toán giải tích (Mathematical Analysis)
2. Phương trình vi phân và tích phân (Differential and Integral Equations)
3. Đại số và lý thuyết số (Algebra and Number Theory)
4. Hình học – tôpô (Geometry and Topology)
5. Lý thuyết xác suất và thống kê toán học (Probability and Mathermatical Statistics)
6. Lý thuyết tối ưu (Optimization theory)
7. Toán logic và toán rời rạc (Mathermatics of Computation)
8. Toán học tính toán (Mathermatics of Computation)
9. Đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính (tên mới: Khoa học máy tính – Computer Science)
b) Danh mục tạp chí
Số TT | Tên tạp chí | Chỉ số ISSN | Loại | Cơ quan xuất bản | Điểm công trình |
1 | SCI | Quốc tế | 0 – 2 | ||
2 | SCIE, ISI | Quốc tế | 0 – 1,5 | ||
3 | Không trong danh mục SCI, SICE | Quốc tế | 0 – 1 | ||
4 | Acta Math. Vietnam | 0 – 1 | |||
5 | Vietnam J.Math | 0 – 1 | |||
6 | Toán, Khoa học | Ngoài các tạp chí mục 1-5 | Quốc gia | 0 – 0,75 | |
7 | Toán, Khoa học | Ngoài các tạp chí mục 1-6 | Các trường | 0 – 0,5 |
- Danh mục các tạp chí ngành Cơ học (Council for professor title for Mechanics) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí ngành Công nghệ thông tin (Council for professor title for Information engineering) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí liên ngành Điện – Điện tử – Tự động hóa (Council for professor title for Electricity – Electronics – Automation) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí liên ngành Hóa học – Công nghệ thực phẩm (Council for professor title for Chemistry and Food technology) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí liên ngành Khoa học trái đất – Mỏ (Council for professor title for Earth sciences – Mining) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí ngành Sinh học (Council for professor title for Biology) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí ngành Vật lý (Council for professor title for Physics) (06/09/17)