Lượt truy cập 5.753.263
Danh mục các tạp chí ngành Vật lý (Council for professor title for Physics)
a) Các chuyên ngành (Specialization)
1. Vật lý lý thuyết và Vật lý toán (Theoretical physics and Mathematical physics)
2. Vật lý chất rắn (Soild State Physics)
3. Vật lý nguyên tử, hạt nhân (Nuclear & Atomic Physics)
4. Vật lý năng lượng cao (High Energy Physics)
5. Quang học (Optics)
6. Vật lý Nhiệt (Physics of Heat)
7. Vật lý vô tuyến và điện từ (Radio & Electronic Physics)
8. Vật lý Địa cầu (Physics of the Earth)
9. Vật lý kỹ thuật (Engineering Physics)
10. Vật lý môi trường (Environmental Physics)
11. Vật lý tin học (Computational Physics)
12. Khoa học Vật liệu (Materials Science)
b) Danh mục tạp chí
Số TT | Tên tạp chí | Chỉ số ISSN | Loại | Cơ quan xuất bản | Điểm công trình |
1 | Các tạp chí khoa học nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế thuộc hệ thống ISI, SCOPUS*) | Tạp chí | Quốc tế | Từ 0 – 2 (Nếu chỉ số ảnh hưởng (IF) ≥ 1,5) Từ 0 – 1,5 (Nếu chỉ số (IF) < 1,5) | |
2 | Các tạp chí khoa học Quốc tế khác không thuộc hệ thống ISI trong đó có tạp chí của VAST-IOP do Hội đồng Chức danh giáo sư ngành quyết định | Tạp chí | Quốc tế | 0 – 1,5 | |
3 | Proceedings Hội nghị Khoa học Quốc tế có phản biện quốc tế, có chỉ số ISBN và thuộc hệ thống IEEE | Tuyển tập Hội nghị | Quốc tế | 0 – 1 | |
4 | Proceedings Hội nghị Khoa học Quốc gia và Quốc tế (không thuốc mục 3) có phản biện khoa học | Tuyển tập Hội nghị | Quốc gia, Quốc tế | 0 – 0,5 | |
5 | Advances in Natural Sciences (tên cũ: Proceedings of the National Centre for Scientific Research of Vietnam) | 1859-221X | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0 – 1 |
6 | Communications in Physics (tên cũ: Tạp chí Vật lý) | 0868-3166 | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0 – 1 |
7 | VNU Journal of Science (tên cũ: Tạp chí Khoa học) | 0866-8612 | Tạp chí | Đại học QGHN | 0 – 1 |
8 | Phát triển Khoa học & Công nghệ | 1859-0128 | Tạp chí | Đại học QG Tp.HCM | 0 – 1 |
9 | Khoa học & Công nghệ | 0866 708X | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0 – 1 |
10 | Nuclear Science and Technology | 1810-5408 | Tạp chí | Hội năng lượng nguyên tử Việt Nam | 0 – 0,5 |
11 | Tạp chí của các ngành khác liên quan đến Vật lý +Acta Mathematica Vietnamica +Vietnam Jour. Mech +Vietnam Journal of Mathematics +Tạp chí Hóa học | +0251-4884+0866-7036+0866-7179+0866-7144 | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam | 0 – 0,5 |
12 | Tạp chí Khoa học | 0868-3719 | Tạp chí | Trường ĐH SP HN | 0 – 0,5 |
13 | Tạp chí Khoa học | 1859-1388 | Tạp chí | ĐH Huế | 0 – 0,5 |
14 | Khoa học & Giáo dục | 1859-1612 | Tạp chí | Trường ĐHSP Huế | 0 – 0,5 |
15 | Khoa học | 1859-3100 | Tạp chí | Trường ĐHSP TP.HCM | 0 – 0,5 |
16 | Khoa học & Công nghệ các trường ĐH kỹ thuật | 0868-3980 | Tạp chí | Trường ĐHBKHN, ĐH Đà Nẵng, Trường ĐH KTCN-ĐH Thái Nguyên, Trường ĐH Kinh tế-Kỹ thuật công nghiệp, Trường ĐHBK TP.HCM, Trường ĐH SPKT TP.HCM,HVCNBCVT | 0 – 0,5 |
17 | Khoa học & Công nghệ | 1859-1531 | Tạp chí | ĐH Đà Nẵng | 0 – 0,5 |
18 | Khoa học & Công nghệ | 1859-2171 | Tạp chí | ĐH Thái Nguyên | 0 – 0,5 |
19 | Khoa học & Kỹ thuật | 1859-0209 | Tạp chí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | 0 – 0,5 |
20 | Tạp chí Nghiên cứu KH & CN Quân sự | 1859-1043 | Tạp chí | Viện Hàn lâm KH&CN Quân sự | 0 – 0,5 |
21 | Các tạp chí khoa học thuộc khối Khoa học Tự nhiên và Công nghệ có ISSN | Tạp chí | Các trường đại học khác | 0 – 0,25 |
- Danh mục các tạp chí ngành Cơ học (Council for professor title for Mechanics) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí ngành Công nghệ thông tin (Council for professor title for Information engineering) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí liên ngành Điện – Điện tử – Tự động hóa (Council for professor title for Electricity – Electronics – Automation) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí liên ngành Hóa học – Công nghệ thực phẩm (Council for professor title for Chemistry and Food technology) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí liên ngành Khoa học trái đất – Mỏ (Council for professor title for Earth sciences – Mining) (06/09/17)
- Danh mục các tạp chí ngành Sinh học (Council for professor title for Biology) (06/09/17)